Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /var/www/vinascript/html/wp-includes/functions.php on line 6114
Tìm hiểu Acceptance Test và cách thức thực hiện - VinaScript

Latest Post

Triển khai dự án PHP, Mysql với Nginx trên Docker Tìm hiểu về HTML – Ưu điểm, nhược điểm và cách hoạt động của HTML

Kiểm thử chấp nhận, hay còn gọi là Acceptance Testing, đó là bước quan trọng cuối cùng trong quy trình phát triển phần mềm, nhằm đảm bảo rằng sản phẩm hoàn thành đáp ứng được các yêu cầu và mong đợi từ phía khách hàng. Trong quá trình này, các chuyên gia kiểm thử sẽ xác định xem hệ thống hoạt động như mong đợi và có thể chấp nhận được từ phía người dùng cuối hay không.

Việc kiểm thử chấp nhận thường bao gồm việc sử dụng dữ liệu thực tế để kiểm tra các chức năng, tính năng và hiệu suất của hệ thống. Các kỹ thuật như phân tích giá trị biên, phân vùng tương đương và bảng quyết định thường được áp dụng để xác định các trường hợp kiểm thử cần thiết.

Bằng việc thực hiện kiểm thử chấp nhận một cách kỹ lưỡng, các nhà phát triển có thể đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng và đáp ứng được mong đợi của họ. Điều này giúp tăng cường niềm tin và sự hài lòng từ phía người dùng cuối và đảm bảo rằng sản phẩm được triển khai hoặc phân phối một cách thành công.

Acceptance Test là gì?

Kiểm thử chấp nhận, hay còn được gọi là Acceptance Testing, là một loại kiểm thử được thực hiện để đảm bảo rằng hệ thống phần mềm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và mong đợi từ phía khách hàng. Trong quá trình này, hành vi của hệ thống được kiểm tra thông qua việc sử dụng dữ liệu thực tế, nhằm xác định xem nó có đáp ứng được các tiêu chí và yêu cầu cụ thể hay không.

Các kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong kiểm thử chấp nhận bao gồm phân tích giá trị biên, phân vùng tương đương và sử dụng bảng quyết định. Những kỹ thuật này giúp xác định các trường hợp kiểm thử cần thiết để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động một cách chính xác và đáp ứng được các yêu cầu đặt ra.

Kiểm thử chấp nhận thường là bước cuối cùng trước khi sản phẩm được triển khai hoặc phân phối. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng của sản phẩm và độ tin cậy của hệ thống trước khi nó được sử dụng rộng rãi bởi người dùng cuối.

Acceptance Test (Acceptance Testing) là kiểm thử chấp nhận

Nhờ sử dụng kiểm thử chấp nhận, bạn có thể xác định được giải pháp, phần mềm tạo ra đã đi đúng hướng được khách hàng đề xuất hay chưa. Bên cạnh đó, kiểm thử chấp nhận còn mang đến nhiều lợi ích như:

  • Kiểm thử chấp nhận giúp tìm hiểu, xác định được các yêu cầu của người dùng bằng cách thực hiện kiểm chứng trực tiếp;

  • Thông qua Acceptance Testing có thể tìm ra được những vấn đề ở Unit hoặc Integration Test đã để lọt;

  • Kiểm thử chấp nhận giúp người dùng có cái nhìn tổng quan về kết quả hệ thống đạt được;

  • Kiểm thử chấp nhận được sử dụng để xác định, xác minh nhu cầu của các khách hàng.

Điều kiện của Acceptance Test là gì?

Điều kiện tiên quyết của kiểm thử chấp nhận là:

Để đáp ứng được các điều kiện kiểm thử chấp nhận, các nhà phát triển cần chú ý đến một số yếu tố quan trọng sau:

  1. Đảm bảo yêu cầu nghiệp vụ hoạt động: Hệ thống cần phải hoạt động đúng và đáp ứng được các yêu cầu quan trọng của doanh nghiệp hoặc người dùng cuối.
  2. Phần mềm hoàn thiện: Phần mềm cần được hoàn thiện tối đa trước khi thực hiện kiểm thử chấp nhận, bao gồm cả các chức năng và giao diện người dùng.
  3. Hoàn thành các kiểm thử khác: Các kiểm thử như Unit Testing, Integration Testing và System Testing cần được thực hiện và hoàn thành trước khi tiến hành kiểm thử chấp nhận.
  4. Không tồn tại lỗi quan trọng: Hệ thống cần phải được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không tồn tại các lỗi quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
  5. Thẩm mỹ đã được chấp nhận: Các vấn đề về giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng đã được chấp nhận trước khi thực hiện kiểm thử chấp nhận.
  6. Regression Testing: Các kiểm thử Regression cần được thực hiện để đảm bảo không có lỗi quan trọng nào xuất hiện sau khi thay đổi.
  7. Sửa lỗi và kiểm tra kỹ trước kiểm thử: Mọi lỗi đã phát hiện cần được sửa và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi thực hiện kiểm thử chấp nhận.
  8. Môi trường kiểm thử đã sẵn sàng: Môi trường kiểm thử chấp nhận cần phải được chuẩn bị sẵn sàng, bao gồm cả dữ liệu và tài nguyên cần thiết.
  9. Hệ thống đã sẵn sàng: Nhà phát triển cần phải đảm bảo rằng hệ thống đã sẵn sàng để thực hiện kiểm thử chấp nhận và không gặp phải các vấn đề kỹ thuật hoặc cấu hình.

Quy trình thực hiện Acceptance Test là gì?

Các bước thực hiện kiểm thử chấp nhận gồm:

Cần đảm bảo quy trình thực hiện Acceptance Test đúng chuẩn

  • Phân tích những yêu cầu nghiệp vụ của phần mềm;

  • Tạo kế hoạch Acceptance Test;

  • Xác định mọi kịch bản kiểm thử;

  • Tạo ra các trường hợp kiểm thử chấp nhận;

  • Chuẩn bị data test cần đảm bảo giống với data thật nhất có thể;

  • Thực hiện kiểm thử chấp nhận;

  • Ghi nhận kết quả cuối cùng;

  • Xác nhận các chức năng sản phẩm.

Công tác chuẩn bị trước khi thực hiện Acceptance Testing

Chuẩn bị tốt nhất trước khi Acceptance Test gồm:

Nên chuẩn bị kỹ càng trước khi kiểm thử chấp nhận

  • Chuẩn bị kế hoạch Acceptance Test sớm;

  • Chuẩn bị sẵn các test case kiểm thử trước khi bắt đầu kiểm thử chấp nhận;

  • Xác định rõ ràng mục tiêu và phạm vi của kiểm thử chấp nhận;

  • Thực hiện kiểm thử chấp nhận với các kịch bản và dữ liệu thực tế;

  • Không ôm tư tưởng là người xây dựng ứng dụng mà cần thực hiện kiểm thử như một người sử dụng sản phẩm;

  • Kiểm tra, đánh giá khả năng sử dụng sản phẩm;

  • Báo cáo kết quả trước khi đưa ra quyết định phát hành sản phẩm.

Lưu ý quan trọng trong Acceptance Test là gì?

Khi thực hiện kiểm thử chấp nhận, bạn cần lưu ý những điều sau:

Có nhiều lưu ý cần nhớ khi thực hiện Acceptance Testing

  • Acceptance Test chấp nhận xác định xem những chức năng chính đều đã hoạt động tốt. Nếu người dùng thấy có bug (lỗi) ở những chức năng chính thì Tester sẽ cần xem lại test case, tìm hiểu nguyên nhân xảy ra bug;

  • Kiểm thử chấp nhận là cơ hội để tìm thấy những lỗi còn tồn tại trong hệ thống;

  • Acceptance Test gồm 2 loại: Thử nghiệm Alpha và thử nghiệm Beta;

  • Hầu hết trong 1 dự án phát triển phần mềm, kiểm thử chấp nhận được thực hiện trong môi trường đảm bảo chất lượng (nếu không có môi trường Acceptance Testing hoặc môi trường dàn dựng).

Phân loại Acceptance Testing

Sau khi tìm hiểu Acceptance Test là gì, bạn có quan tâm tới các loại Acceptance Testing? Nếu có, cùng tham khảo:

Alpha & Beta Testing

Alpha & Beta Testing rất quan trọng

Alpha & Beta Testing thường diễn ra trong môi trường phát triển, thực hiện bởi nhân lực nội bộ. Số ít người dùng tiềm năng cũng có thể thực hiện Alpha Testing với điều kiện nó được diễn ra trong môi trường phát triển. Nhờ những vấn đề được thu thập từ Alpha & Beta Testing, bạn có thể xác định được một số lỗi tồn tại của sản phẩm để cải thiện chúng.

Contract Acceptance Testing

Contract Acceptance Test (dịch ra tiếng Việt là: Kiểm tra chấp nhận hợp đồng) được thực hiện để kiểm tra các tiêu chí và thông số kỹ thuật đã xác định trong hợp đồng. Những tiêu chí và thông số có liên quan sẽ được nhóm dự án xác định và chấp nhận khi nhóm hoàn toàn đồng ý với hợp đồng.

Regulation Acceptance Testing

Regulation Acceptance Testing (dịch ra tiếng Việt là: Kiểm tra chấp nhận quy định) được thực hiện nhằm mục đích kiểm tra xem phần mềm có tuân thủ các quy định không. Trong quá trình kiểm tra, Tester cần đặc biệt lưu ý tới những quy định của chính phủ và yêu cầu về mặt pháp lý.

Operational Acceptance Testing

Operational Acceptance Testing cần thực hiện trước khi cho phần mềm hoạt động

Operational Acceptance Testing (dịch ra tiếng Việt là: Thử nghiệm sẵn sàng hoạt động). Nó giúp đảm bảo các quy trình thực hiện công việc để cho phép phần mềm hoặc hệ thống được sử dụng. Trong bước kiểm thử này sẽ gồm: Các quy trình công việc cho kế hoạch dự phòng -> quy trình đào tạo người dùng -> quy trình bảo trì & quy trình bảo mật.

Black Box Testing

Black Box Testing, hay Kiểm thử hộp đen, là một phương pháp kiểm thử được sử dụng trong quá trình kiểm thử chấp nhận người dùng. Phương pháp này tập trung vào việc phân tích các chức năng của phần mềm mà không yêu cầu người kiểm tra phải biết cấu trúc bên trong của mã nguồn hoặc hệ thống.

Trong Black Box Testing, người kiểm tra chỉ tập trung vào đầu vào và đầu ra của phần mềm, mà không cần quan tâm đến cách mà phần mềm xử lý dữ liệu bên trong. Cụ thể, người kiểm tra sẽ thực hiện các thử nghiệm với các loại dữ liệu đầu vào khác nhau và kiểm tra kết quả đầu ra để đảm bảo rằng phần mềm hoạt động đúng và đáp ứng được các yêu cầu đã đặt ra.

Để thực hiện Black Box Testing một cách hiệu quả, người kiểm tra cần phải hiểu rõ về các yêu cầu và chức năng mà phần mềm phải đáp ứng. Họ cũng cần có kiến thức vững về quy trình kiểm thử chấp nhận và các bước thực hiện kiểm thử chấp nhận để đảm bảo rằng các chức năng được kiểm tra một cách toàn diện và kỹ lưỡng.

Tóm lại, Black Box Testing là một phương pháp kiểm thử quan trọng trong quá trình kiểm thử chấp nhận, giúp đảm bảo rằng phần mềm hoạt động đúng và đáp ứng được các yêu cầu của người dùng một cách hiệu quả.

Kết luận

Acceptance Test (kiểm thử chấp nhận) đóng vai trò quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm, đặc biệt là khi phần mềm đã được hoàn thiện và sẵn sàng để đưa vào sử dụng. Đây là giai đoạn cuối cùng trong quy trình kiểm thử, nơi người dùng cuối cùng hoặc các bên liên quan đánh giá xem phần mềm có đáp ứng được các yêu cầu đã chỉ định hay không.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *