Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /var/www/vinascript/html/wp-includes/functions.php on line 6114
Khái niệm XML - Tìm hiểu tổng quan về XML - VinaScript

Latest Post

Triển khai dự án PHP, Mysql với Nginx trên Docker Tìm hiểu về HTML – Ưu điểm, nhược điểm và cách hoạt động của HTML

XML đang được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các dịch vụ API. Các API này thường trả về dữ liệu ở định dạng XML hoặc JSON để đảm bảo tính tương thích và giao tiếp hiệu quả giữa các hệ thống. Nếu bạn quan tâm đến việc hiểu rõ về XML và muốn khám phá các ưu nhược điểm của nó, hãy không bỏ qua những thông tin hữu ích mà blog chia sẻ dưới đây.

File XML là gì?

Nếu bạn chưa hiểu rõ về khái niệm của file XML, thì dưới đây là một giải đáp giúp bạn làm sáng tỏ vấn đề này: XML là viết tắt của cụm từ “Extensible Markup Language” – một loại ngôn ngữ đánh dấu mở rộng. Nhiệm vụ chính của XML là truyền dữ liệu và mô tả định dạng của các loại dữ liệu khác nhau. Chức năng quan trọng của nó là đơn giản hóa việc chia sẻ dữ liệu giữa các nền tảng và hệ thống thông qua Internet. XML thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu, cấu trúc hóa thông tin trong quá trình trao đổi giữa các ứng dụng và để hiệu quả lưu trữ thông tin.XML là một loại ngôn ngữ đánh dấu mở rộng

XML là một loại ngôn ngữ đánh dấu mở rộng

Ví dụ, nếu bạn phát triển một ứng dụng bằng ngôn ngữ PHP và một ứng dụng bằng Java, hai ngôn ngữ này không thể tương tác trực tiếp với nhau. Để giải quyết vấn đề này, XML xuất hiện như một công cụ hỗ trợ chất xúc tác cho việc chia sẻ và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống khác nhau. Tất cả các mô tả dữ liệu XML đều phải tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc và cú pháp của nó. Do đó, việc biên dịch các tệp XML thường yêu cầu sự chính xác cao.

Mặc dù XML mang lại lợi ích trong việc tương tác giữa các hệ thống, nhưng cần phải xem xét kỹ lưỡng khi sử dụng do quá trình thao tác và truyền dữ liệu có thể gặp phải tỉ lệ sai sót khá đáng kể, từ 5 đến 7%. Mặc dù con số này không lớn, nhưng nó đặt ra một vấn đề cần được cân nhắc và kiểm soát trước khi triển khai công nghệ này trong các ứng dụng và hệ thống của bạn.

Đặc điểm của file XML là gì?

XML sở hữu những đặc điểm nổi bật bao gồm: 

  • XML được áp dụng thường xuyên cho những kiểu dữ liệu có cấu trúc. 
  • Theo đánh giá trực quan, XML trông khá tương tự với HTML
  • Mặc dù có dạng văn bản, nhưng XML không được sử dụng để đọc. 
  • XML thường rất dài. 
  • XML được coi là cầu nối giúp đưa HTML đến với XHTML và là nền tảng cho RDF cũng như Web được mã hóa. 
  • XML là một dạng module. 
  • XML có dạng miễn phí bản quyền, sở hữu platform độc lập và được hỗ trợ vô cùng tốt. 

Lợi ích của việc sử dụng XML trong doanh nghiệp

Nâng cao hiệu quả tìm kiếm

Các chương trình máy tính như công cụ tìm kiếm có khả năng sắp xếp và phân loại các tệp XML một cách hiệu quả và chính xác hơn nhiều so với các loại tìm kiếm khác. Một ví dụ điển hình là khả năng xử lý từ “order,” mà có thể là động từ hoặc danh từ. Dựa vào định dạng XML, công cụ tìm kiếm có khả năng đưa ra các kết quả tìm kiếm có liên quan, giúp người dùng dễ dàng lọc và tìm thấy thông tin cần thiết một cách linh hoạt và hiệu quả.

Duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu

XML cho phép người dùng truyền đi dữ liệu cùng thông tin mô tả của dữ liệu đó, đảm bảo sự trọn vẹn. Người dùng có thể sử dụng thông tin mô tả này để thực hiện các thao tác dưới đây:

  • Lưu trữ dữ liệu trên nhiều nền tảng
  • Có thể xác minh độ chính xác của dữ liệu
  • Tự động tùy chỉnh cách trình bày

Thiết kế ứng dụng linh hoạt

Sử dụng XML cho phép người dùng linh hoạt trong việc cải tiến hoặc điều chỉnh giao diện của ứng dụng theo ý muốn. Nhiều công nghệ tiên tiến thường đi kèm với tính năng hỗ trợ tích hợp. Các công nghệ này có khả năng tự động nhận diện và xử lý tệp dữ liệu XML, giúp người dùng thực hiện các thay đổi mà không cần phải thay đổi định dạng toàn bộ cơ sở dữ liệu.

Hỗ trợ giao dịch giữa các doanh nghiệp

XML mang lại khả năng cho doanh nghiệp chia sẻ thông tin quan trọng dưới dạng điện tử và thực hiện các giao dịch phức tạp mà không yêu cầu sự can thiệp của con người.

Các ưu điểm và nhược điểm của file XML là gì?

XML là một trong những ngôn ngữ đánh dấu mở rộng được sử dụng phổ biến hiện nay. Vậy, điểm mạnh của các file có đuôi XML là gì?

Ưu điểm nổi bật

XML là một định dạng với đặc điểm độc lập cao, thường được biểu diễn dưới dạng văn bản, điều này giúp nó trở nên rất phổ biến và dễ đọc bởi hầu hết các phần mềm và ứng dụng thông thường. Khả năng của XML không chỉ giới hạn ở việc đọc dữ liệu mà còn ở khả năng phân tích thông tin một cách linh hoạt.

XML có chủ đích chính là hỗ trợ trao đổi dữ liệu giữa các chương trình và hệ thống khác nhau. Điều này giúp tạo ra một ngôn ngữ chung để giao tiếp giữa các ứng dụng khác nhau, tăng tính tương thích và tính linh hoạt. Một trong những ứng dụng phổ biến của XML là trong việc thực hiện Remote Procedure Call (RPC) để hỗ trợ các dịch vụ trên các trang web. XML đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và các thiết bị khách, giúp tối ưu hóa quá trình giao tiếp và tương tác giữa các thành phần khác nhau của hệ thống.

File XML được sử dụng rất phổ biến

File XML được sử dụng rất phổ biến

Nhược điểm tồn tại

XML có tỷ lệ lỗi dao động từ 5 đến 7%, mặc dù con số này không phải là quá cao. Tuy nhiên, thực tế là nó vẫn đặt ra những thách thức cho người dùng khi quyết định sử dụng XML để trao đổi thông tin, đòi hỏi họ phải xem xét một cách cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.

XML có cú pháp như thế nào?

Cú pháp XML đạt chuẩn thường sẽ bao gồm những phần sau: 

Khai báo XML

Trong tài liệu XML, sẽ có một phần khai báo XML. Và phần khai báo này được viết như sau: Tại đây, version là phiên bản XML còn encoding sẽ xác định mã hóa ký tự đã được sử dụng trong tài liệu. 

Khai báo XML cần có quy tắc gì?

  • Khai báo XML là một kiểu phân biệt chữ và thường sẽ bắt đầu với “” ở đây “xml” sẽ được viết dưới dạng chữ thường. 
  • Với tài liệu có chứa khai báo XML thì nó sẽ dưới dạng lệnh đầu tiên của các tài liệu XML. 
  • Khai báo XML thông thường là những lệnh đầu  tiên của tài liệu XML. 
  • Mỗi một HTTP Protocol đều có thể ghi đề các giá trị của encoding mà bạn đã đặt trong khai báo XML. 

Về tag và Elements 

Mỗi một file XML file đều được cấu thành từ các phần tử XML và nó còn được gọi là XML-node hoặc XML-tags. Tên những phần tử này đều sẽ được đặt trong các dấu <>.

Các thẻ và phần tử có quy tắc như thế nào?

Phần tử trong XML có cấu trúc đặc biệt, nơi mỗi phần tử sẽ được bao quanh bởi một phần tử bắt đầu hoặc kết thúc. Có hai cách chính để thực hiện điều này: thông qua cách lồng phần tử hoặc thông qua phần tử gốc.

Cách lồng phần tử là quy trình đặt một phần tử XML bên trong một phần tử khác, tạo ra một cấu trúc phân cấp. Mỗi phần tử XML có thể chứa nhiều phần tử con, nhưng quan trọng là các thành phần này không được phép chồng lên nhau.

Phần tử gốc, được gọi là phần tử chính của tài liệu XML, là phần tử mà tất cả các phần tử khác đều nằm trong đó. Một tài liệu XML thường chỉ có một phần tử gốc.

Ngoài ra, việc phân biệt kiểu chữ là quan trọng. Tên của các phần tử XML phải giữ nguyên kiểu chữ, nghĩa là tên của thẻ mở và thẻ đóng phải giống nhau. Điều này đảm bảo tính nhất quán và đúng đắn trong cú pháp XML.

Cú pháp cơ bản của XML

Cú pháp cơ bản của XML

Attributes (thuộc tính)

Một thuộc tính sẽ được xác định thuộc tính cho phần tử và sử dụng theo dạng một cặp tên và giá trị. Các phần tử XML thường sẽ có một hoặc nhiều hơn một thuộc tính. 

Quy tắc về cú pháp của thuộc tính trong XML

  • Tên của thuộc tính XML chính là phân biệt kiểu chữ, có nghĩa rằng HREF và href là 2 thuộc tính hoàn toàn khác nhau trong XML.
  • Có cùng một thuộc tính và nó không thể chỉ có 2 giá trị trong cùng một cụ pháp. 
  • Tên của thuộc tính sẽ được định nghĩa mà không có sự trích dẫn, trong khi đó giá trị của thuộc tính sẽ luôn được đặt trong dấu trích dẫn. 

Sự tham chiếu trong XML

Tham chiếu đa phần sẽ cho phép người dùng có thêm hoặc bao phần text hoặc những phần đánh số bổ sung cho tài liệu XML. Những tham chiếu này sẽ bắt đầu với biểu tượng “&” và đây là ký tự được sử dụng riêng biệt cũng như kết thúc bằng ký tự “;”. Trong đó, XML bao gồm 2 kiểu tham chiếu là: 

  • Dạng tham chiếu thực thể: Những tham chiếu thực thể thường có chứa một tên ở giữa dấu tách mở hoặc dấu tách đóng. Tên tham chiếu thường tới với một chuỗi văn bản hoặc các đánh dấu đã được định nghĩa trước. 
  • Dạng tham chiếu ký tự: Dạng tham chiếu này sẽ luôn tham chiếu đến mã hóa Unicode của các ký tự. 

Tìm hiểu về Text trong XML

  • Là tên của phần tử XML và là thuộc tính XML thuộc dạng phân biệt kiểu chữ. Có nghĩa là, tên của phần tử mở cũng như phần tử đóng sẽ được viết dựa trên cùng một kiểu. 
  • Các XML file sẽ được lưu dưới dạng Unicode UTF-8 hoặc UTF-16 để tránh các vấn đề về mã hóa ký tự. 
  • Có những ký tự được sinh ra để dành riêng cho cú pháp XML. Chính vì vậy, chúng sẽ không được dùng trực tiếp, nên nếu muốn dùng chúng thì các thực thể thay thế cần được áp dụng. 
  • Những ký tự whitespace có dạng như khoảng trắng, có tab và ngắt dòng ở giữa những phần tử XML và giữa những thuộc tính XML dễ bị bỏ qua. 

Tìm hiểu cấu trúc điển hình của một file XML

XML được xây dựng dựa vào cấu trúc NODE lồng vào nhau và mỗi NODE sẽ bao gồm một thẻ mở và thẻ đóng. 

Các thành phần cơ bản

Header file trong XML có trách nhiệm khai báo version và chứa thông tin về dạng mã hóa ký tự. Root node, là các phần tử gốc đặt ở vị trí ngoài cùng, đại diện cho tài liệu hoặc thông tin được lưu trữ bên trong XML. Các phần tử này có thể là tài liệu hoặc đại diện cho dữ liệu cụ thể.

Element, là các phần tử con nằm trong Root node và được sử dụng để lưu trữ các giá trị khác nhau. Element giúp tổ chức và biểu diễn dữ liệu theo cấu trúc cụ thể trong tài liệu XML.

Attribute, là dạng thuộc tính của thẻ và thường được sử dụng để phân biệt giữa các phần tử có cùng tên. Attribute giúp mô tả thông tin cụ thể và độc lập với nội dung chính của phần tử.

Ngoài ra, XML còn sử dụng các thẻ như EmpID, Name, Phone,… để đại diện cho thông tin của nhân viên, trong đó thẻ Employee là phần tử chính đại diện cho một nhân viên cụ thể. Các thẻ này giúp tổ chức và hiển thị dữ liệu một cách có tổ chức và dễ hiểu trong tài liệu XML.

Ứng dụng của XML lên Web Service

Ứng dụng của XML lên Web Service

XML, HTML và XAML

XML, HTML, và XAML thường chia sẻ một cấu trúc tương đồng, nhưng mục đích sử dụng của chúng khác nhau. Trong đó, XML được thiết kế để lưu trữ dữ liệu, trong khi HTML và XAML được sử dụng để hiển thị thông tin. XML là một ngôn ngữ cấu trúc mà con người tự định nghĩa, trong khi HTML và XAML là ngôn ngữ đã được định nghĩa sẵn.

Bài viết trên tập trung trình bày những kiến thức chính về XML, nhấn mạnh mong muốn chia sẻ thông điệp đó với độc giả. Hy vọng rằng, với kiến thức này, độc giả sẽ có thể giải đáp câu hỏi “XML là gì?” một cách dễ dàng. Bên cạnh đó, bài viết cũng muốn thách thức độc giả phân biệt giữa định nghĩa của XML và khái niệm “kết xuất XML”. Điều này quan trọng vì hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau, và việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ tránh được những hiểu lầm không mong muốn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *