Latest Post

Khái niệm về Solidity và tổng quan về ngôn ngữ lập trình Solidity Phương pháp kiểm tra nhiệt độ CPU đơn giản

Hiện nay, có rất nhiều công cụ hỗ trợ phát triển ứng dụng trên nền tảng Android, nhưng phổ biến và mạnh mẽ nhất vẫn là Android Studio. Vậy Android Studio là gì? Làm thế nào để sử dụng công cụ này hiệu quả? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ chi tiết mọi thông tin cần thiết để bạn nắm rõ. Hãy cùng khám phá nhé!

Android Studio là gì? Lịch sử hình thành Android Studio

Android Studio là gì?

Android Studio là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) chính thức được Google xây dựng dựa trên IntelliJ IDEA, dành riêng cho việc phát triển ứng dụng Android. Công cụ này hỗ trợ giao diện trực quan, giúp người dùng dễ dàng tạo ứng dụng cũng như xử lý các tệp tin phức tạp ở phía sau một cách tự động.

Ngôn ngữ lập trình chính được sử dụng trong Android Studio là Java, và công cụ này sẽ được cài đặt sẵn Java Development Kit (JDK) trên thiết bị của bạn. Khi làm việc với Android Studio, bạn chỉ cần viết mã, chỉnh sửa, lưu trữ và quản lý các tệp trong dự án của mình. Ngoài ra, Android Studio cũng tích hợp quyền truy cập vào Android SDK, cung cấp các công cụ cần thiết để phát triển và kiểm thử ứng dụng Android.

Android Studio là gì?

Android Studio là gì?

Android Studio còn có thể được xem như một công cụ hỗ trợ cho mã Java, giúp ứng dụng chạy mượt mà trên các thiết bị Android và tận dụng tối đa sức mạnh của phần cứng gốc. Bạn chỉ cần sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để viết chương trình, sau đó Android SDK sẽ đảm nhiệm vai trò kết nối các thành phần lại với nhau.

Android Studio cho phép bạn chạy mã thông qua trình giả lập hoặc trực tiếp trên các thiết bị phần cứng được kết nối. Quá trình này cũng giúp bạn dễ dàng gỡ lỗi, theo dõi chương trình khi chạy và nhận các phản hồi chi tiết để giải quyết sự cố nhanh chóng.

Hiện tại, Google không ngừng cải tiến Android Studio để biến nó thành một công cụ ngày càng mạnh mẽ và hữu ích hơn. Một trong những tính năng nổi bật là khả năng gợi ý hoàn thiện mã khi bạn đang nhập, giúp bạn dễ dàng hoàn thiện dòng lệnh, đặc biệt trong trường hợp không nhớ rõ cú pháp. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu lỗi phát sinh trong quá trình lập trình.

Lịch sử hình thành Android Studio là gì?

Android Studio được công bố lần đầu tiên vào năm 2013 tại sự kiện Google I/O và chính thức ra mắt vào năm 2014 sau nhiều phiên bản thử nghiệm. Trước khi Android Studio ra đời, các nhà phát triển Android thường sử dụng các công cụ như Eclipse IDE hoặc các IDE Java đa năng để lập trình, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau.

Sự xuất hiện của Android Studio đã đơn giản hóa đáng kể quá trình phát triển ứng dụng, trở thành lựa chọn tối ưu hơn so với các phần mềm chuyên dụng trước đó. Tuy nhiên, đối với người mới bắt đầu, Android Studio có thể mang lại cảm giác choáng ngợp bởi lượng kiến thức cần nắm bắt và các nguồn tài liệu phong phú, bao gồm cả các kênh chính thức. Thậm chí, đôi khi người dùng có thể gặp phải lỗi khiến họ bối rối.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Android Studio, hãy tiếp tục theo dõi các phần sau của bài viết, nơi chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu nhất!

Hướng dẫn cách tải Android Studio

Việc thiết lập Android Studio tương đối đơn giản vì nó đã được phát triển trình cài đặt. Khi bạn tải Android Studio sẽ được nhận thêm Android SDK, SDK manager và rất nhiều công cụ kèm theo khác. Một trong những công cụ duy nhất mà bạn cần phải có chính là Java Development Kit.  Hướng dẫn tải Android Studio

Hướng dẫn tải Android Studio

Lưu ý: Android Studio và SDK tương đối nặng nên bạn cần chuẩn bị không gian trống trong ổ C trước khi tiến hành tải. Bạn thực hiện theo các hướng dẫn cài đặt và thiết lập nên một nền tảng Android để phát triển được tốt nhất. Hãy chắc chắn đánh dấu vào hộp checkbox để đảm bảo cho việc cài đặt và sử dụng SDK Android và ghi về vị trí Android Studio và SDK đang được cài đặt. Bạn chọn thư mục cho SDK (lưu ý không có dấu cách trong đó). Ngoài ra, thư mục AppData mà Android Studio đã được chọn ở đây chính là một thư mục ẩn trong Windows. Có nghĩa rằng: Hãy chọn “Show Hidden Folders” nếu như muốn duyệt đến Explorer nhé!

Cách sử dụng Android Studio cho người mới

Sau khi đã hiểu rõ Android Studio là gì cũng như cách tai Android Studio thì sau đây là hướng dẫn sử dụng Android Studio cho người mới. 

Thao tác tạo ứng dụng Hello World với Android Studio

Để hiểu rõ được mọi chức năng có trong Android Studio thì bạn cần tạo một ứng dụng hoàn toàn mới. Sau đó, khởi động Android Studio trên cửa sổ Android Studio Setup Wizard rồi chọn Start a new Android Studio project. Với cửa sổ Create New Project thì bạn thực hiện điền tên cho dự án, sau đó lựa chọn thư mục lưu trữ tại Project location, sau cùng là click vào Next. Cuối cùng, nhìn vào cửa sổ Target Android Devices, bạn đánh dấu vào nút Phone and Tablet rồi ghi rõ là API 15 ở trường Minimum SDK. Rồi, click vào Next. Cách dùng Android cho người mới

Cách dùng Android cho người mới

Tại cửa sổ Add an activity to Mobile bạn chọn Basic Activity (nhớ xem hết các tùy chọn nhé). Bạn click vào Next để tiến hành tiếp tục được xử lý. Cửa sổ Customize the Activity sẽ xuất hiện với các tùy chọn giúp thay đổi như: Activity Name, Layout Name Title và Menu Resource Name. Bạn có chọn tùy chọn phù hợp rồi click vào Finish để hoàn thành. Sau đó, chờ đợi vài giây để Android Studio tạo xong dự án cho bạn và nó sẽ tự động chuyển màn hình: Bạn nên thử build và run ứng dụng rồi chờ đợi xem kết quả là quá trình tạo ứng dụng mới đã thành công. 

Tìm hiểu cấu trúc của file và thành phần Project 

Có các tùy chọn giúp hiển thị các file có trong project như sau: Packages, Scratches, Android,… Thông thường thì người ta chỉ dùng Project và Android là chính. 

  • Project: Bộ lọc này sẽ cho phép bạn có thể nhận thấy được tất cả mọi module ứng dụng. Mỗi một ứng dụng sẽ sở hữu tối thiểu 1 module với tên app module. 
  • Android: Đây là bộ lọc mặc định, nó giúp bạn gom các file đặc trưng vào một nhóm. 

Các bộ lọc trong Android Studio

Các bộ lọc trong Android Studio

Cách tạo New Activity bằng Android Studio là gì?

Bạn có thể tạo New Activity trong Android Studio bằng file XML cho việc thiết kế file code Java và UI. Các bước thực hiện như sau: Click vào app>res>layout>click vào chuột phải layout. Sau đó, chọn New > Activity mà bạn muốn. Sau đó, điều chỉnh Activity trong Android Studio rồi điền: Activity Name, Package Name vào trong ô textbox và click vào nút Finish. 

Hướng dẫn tạo file XML Drawable Resource

Drawable Resource XML sẽ được tạo trong thư mục drawable và được dùng trong Android để thêm mới các tính năng tùy chỉnh phù hợp.Và các tạo một Drawable Resource như sau: Click chuột phải vào drawable sau đó chọn Go new > Drawable resource. Sau đó, hộp thoại New Resource File sẽ xuất hiện và bạn chỉ cần điền tên vào file ở ô text box rồi nhấn Ok. Sau khi nhấp OK xong thì drawable resource XML của bạn sẽ được tạo. 

Cách tạo Layout Landscape trong Android Studio là gì?

Trong Android thì mỗi ứng dụng đều được thiết kế với 2 chế độ là ngang và dọc để người dùng được tăng trải nghiệm. Tuy nhiên, về mặc định thì Android Studio chỉ tạo cho layout một màn hình dọc thôi. Để ứng dụng được hỗ trợ xoay ngang thì bạn cần phải làm thêm một số thao tác cài đặt bổ sung nữa. Cụ thể: bạn cần tạo layout-land bên trong thư mục res, sau đó mở trong bộ lọc chính là “Android” thì sẽ thay đổi được bộ lọc thành ‘Project”.Ở thư mục App nằm trong thư mục project thì bạn chỉ cần: mở src > main > res. Sau đó, click chuột vào mục res chọn New > Directory thì khi đó, Android Studio sẽ tự động mở hộp thoại. Cách tạo Layout Landscape trong Android Studio

Cách tạo Layout Landscape trong Android Studio

Bạn thực hiện đền tên thư mục mới là layout-land rồi click OK là được. Sau khi có thư mục này trong project thì bạn click chuột vào nó rồi bấm chọn: New > XML > Layout XML file. Sau đó, file này sẽ được tạo ở bên trong thư mục layout. Tiêp theo, bạn chỉ cần chuyển file vừa được tạo từ thư mục layout sang thư mục khác chuyên dành cho màn hình xoay ngang. Sau đó, paste chúng vào bên dưới thư mục “layout-land” rồi click ok là hoàn thành. 

Hướng dẫn để hiểu rõ hơn Android Monitor

Android Studio cung cấp một bộ công cụ giúp bạn phân tích được các ứng dụng của mình. Chỉ cần bạn mở tab Android Monitor ở bên dưới cửa sổ Android Studio là được. Tại đây, bạn có thể tìm thấy nhiều tùy chọn hữu ích dành cho các nhà phát triển ứng dụng chuyên dụng của Android. Hiểu rõ hơn về Android Monitor

Hiểu rõ hơn về Android Monitor

Đầu tiên, hãy chọn thiết bị hoặc trình mô phỏng mà bạn đang sử dụng để chạy ứng dụng, sau đó tập trung vào tính năng bạn quan tâm nhất. Bạn cũng có thể di chuyển chuột qua các nút bên trái để xem chú thích của chúng trên thanh công cụ, giúp bạn hiểu rõ chức năng từng nút.

Phía bên trái, bạn sẽ thấy nút cameraplay. Nút camera cho phép chụp ảnh màn hình hiện tại, trong khi nút play giúp bạn ghi lại video màn hình ứng dụng.

Ngoài ra, biểu tượng kính lúp cung cấp các tùy chọn như phân tích mức độ sử dụng bộ nhớ, giúp bạn kiểm soát và tối ưu hóa tài nguyên ứng dụng.

Công cụ Layout Inspector là một trợ thủ đắc lực để phân tích layout, hiển thị chúng dưới dạng cấu trúc cây (tree). Điều này rất hữu ích khi cần debug giao diện, đặc biệt trong trường hợp lỗi xuất hiện không phải từ logic của mã nguồn Kotlin hay Java mà từ cách thiết kế giao diện.

Tổng kết

Trên đây là những thông tin chi tiết mà Blog đã tổng hợp về Android Studio. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết, bạn đã nắm rõ Android Studio là gì và cách sử dụng công cụ này một cách toàn diện. Chúc bạn thành công trong hành trình phát triển ứng dụng Android!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *