Latest Post

Tăng thứ hạng và truy cập tự nhiên với 10 phương pháp SEO hay nhất Kiếm Tiền Online (mmo): Khái Niệm và Các Hình Thức Phổ Biến

Trong những năm gần đây, đồng với sự lan rộng của làn sóng công nghệ 4.0, ngành công nghiệp phần mềm đã trải qua một giai đoạn phát triển mạnh mẽ. Việc đưa ra các sản phẩm không chỉ đòi hỏi sự sáng tạo và nâng cao chất lượng mà còn yêu cầu sự tập trung đặc biệt vào việc tester để đảm bảo tính ổn định và không có lỗi.

Trong quá trình phát triển phần mềm, vai trò của những người tester là không thể phủ nhận. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng sản phẩm được triển khai một cách hoàn hảo và không gặp phải lỗi không mong muốn. Một trong những công cụ quan trọng hỗ trợ quá trình này và tạo ra một cầu nối hiệu quả giữa nhóm kiểm thửlập trình viên là phần mềm quản lý lỗi Jira.

Phần mềm quản lý lỗi Jira không chỉ được đánh giá cao mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho việc tương tác và giao tiếp giữa những người kiểm thử và nhóm phát triển. Điều này giúp nhanh chóng xác định, theo dõi và giải quyết các vấn đề liên quan đến lỗi, từ đó cung cấp một quy trình làm việc hiệu quả và đồng bộ. Đồng thời, Jira cũng giúp cải thiện khả năng quản lý dự án và tăng cường khả năng phản hồi giữa các thành viên trong nhóm.

Tóm lại, trong bối cảnh công nghệ 4.0 đang ngày càng phát triển, vai trò của người kiểm thử và sự hỗ trợ của các công cụ như Jira là quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính ổn định của các sản phẩm phần mềm được phát triển.

Jira là gì?

Jira là một ứng dụng phần mềm được tận dụng để theo dõi và quản lý lỗi cũng như các vấn đề xuất hiện trong mỗi dự án của tổ chức. Được phát triển bởi công ty phần mềm Atlassian có trụ sở tại Australia, Jira được thiết kế để tập trung vào việc đạt được kết quả trong công việc dự án. Điều này giúp người dùng dễ dàng tận dụng phần mềm và linh hoạt trong quá trình thực hiện công việc.

Jira là một phần mềm được sử dụng để theo dõi và quản lý lỗi

Jira là một phần mềm được sử dụng để theo dõi và quản lý lỗi

Những tính năng cơ bản của Jira

Khi sử dụng Jira, người dùng có thể dễ dàng:

  • Quản lý và theo dõi tiến độ của dự án.
  • Quản lý các tasks, bugs, sự cải tiến, những tính năng mới hoặc bất kỳ vấn đề xảy ra.
  • Tạo ra và lưu trữ lại những bộ lọc có cấu hình cao xuyên suốt mọi vấn đề trong hệ thống. Ngoài ra nó còn giúp chia sẻ bộ lọc với người sử dụng khác hoặc đăng ký và nhận kết quả qua hệ thống thư điện tử định kỳ.
  • Xây dựng quy trình làm việc tương thích với từng yêu cầu của dự án.
  • Bảng dashboard cung cấp cho người sử dụng một không gian riêng để xem mọi thông tin liên quan đến cá nhân
  • Cung cấp nhiều loại báo cáo thống kê với những biểu đồ khác nhau phù hợp với những loại hình dự án khác nhau và đối tượng người sử dụng.
  • Dễ dàng tích hợp với các hệ thống ứng dụng khác (như Email, Excel, RSS,…).
  • Có thể chạy trên hầu hết các nền tảng, hệ điều hànhcơ sở dữ liệu.

Những ưu, nhược điểm khi sử dụng phần mềm Jira

Ưu điểm

  • Chức năng phân quyền của Jira cực kỳ chi tiết, không chỉ có thể phân quyền trong dự án chung, mà nó còn phân quyền đối với từng nhiệm vụ, từ đó giúp team công nghệ bảo vệ thông tin độc quyền của mình.
  • Có thể tích hợp được với các hệ thống khác nhau.
  • Hệ thống module và bộ công cụ bổ trợ cho phép người dùng tùy biến, mở rộng và tích hợp Jira vào trong hệ thống hiện tại.
  • Jira được phát triển chuẩn HTML và được thử nghiệm với tất cả các trình duyệt phổ biến hiện nay.
  • Người dùng có thể chạy Jira trên hầu hết mọi nền tảng phần cứng, hệ điều hành và cơ sở dữ liệu.
  • Mỗi màn hình trong Jira đều có một phiên bản có thể in đảm bảo cho việc luân chuyển bản cứng một cách dễ dàng.
  • Có thể tích hợp trực tiếp với code trên môi trường phát triển và là một công cụ hoàn toàn phù hợp dành cho các developer.
Ưu và nhược điểm của phần mềm quản lý lỗi Jira là gì?

Ưu và nhược điểm của phần mềm quản lý lỗi Jira là gì?

Nhược điểm của phần mềm quản lý lỗi Jira là gì?

  • Chi phí sử dụng cao, thời gian dùng thử là 7 ngày. Đối với những doanh nghiệp có quy mô lớn thì càng tốn nhiều chi phí, cụ thể: $10 mỗi tháng dành cho tối đa 10 tài khoản, còn  từ 11-100 tài khoản thì sẽ là $7/tài khoản/tháng.
  • Tốn nhiều thời gian và công sức cho việc setup nên chỉ phát huy tối ưu hiệu quả đối với những dự án lớn, không phù hợp với dự án vừa và nhỏ.
  • Chỉ có một ngôn ngữ là tiếng Anh với nhiều thuật ngữ khó sử dụng.
  • Quy trình làm việc phức tạp đòi hỏi người dùng phải tìm hiểu kỹ lưỡng.

Jira là một phần mềm quản lý khá đặc thù, chính vì vậy rất phù hợp với những dự án làm việc theo phương pháp Agile, nhất là những sự án liên quan đến công nghệ hoặc phát triển phần mềm.

Các thành phần cơ bản của Jira

  • Roles: Xác lập các vai trò của dự án. Đây là mục sẽ xác nhận ai là người tham gia vào dự án, những người được thêm vào role thì mới có thể tạo Resource Allocation và project team sau này. Một role có thể gồm nhiều người.
  • Issue: là các tasks, các bugs, các features hay bất kỳ các type khác trong project work.
  • Project: Đây là chức năng dùng để phân quyền approve worklog cho các thành viên của dự án. Những người thuộc team lead của group nào thì sẽ được approve worklog cho thành viên của group đó. Project management sẽ được quyền approve cho toàn bộ thành viên dự án.
  • Component là sản phẩm của dự án. Người dùng sẽ nhập tất cả sản phẩm của dự án lấy từ file kế hoạch doanh số vào đây. Nếu dự án làm theo mô hình Scrum thì sẽ là Product của Sprint tương ứng.
Component là sản phẩm của dự án

Component là sản phẩm của dự án

  • Workflow: Là một quản trị JIRA, người dùng có thể cấu hình lên quy trình làm việc, điều kiện, xác nhận, và chức năng. Đây là trang sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và các bước cơ bản cho từng thành phần công việc của bạn.
  • Priority: Là mức độ ưu tiên của một lỗi. Có 4 mức, người dùng chọn dữ liệu phù hợp theo datalist.
  • Status: Đại diện cho các vị trí vấn đề trong workflow.

Các thuật ngữ cần biết khi sử dụng Jira

Jira là một ứng dụng phần mềm sử dụng duy nhất ngôn ngữ tiếng Anh và chứa đựng nhiều thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ. Ngoài các thuật ngữ cơ bản như “user story” – mô tả nhu cầu của người sử dụng đối với một chức năng cụ thể, “task” – công việc cần thực hiện, “bug” – lỗi phần mềm,… đối với người mới bắt đầu tìm hiểu và sử dụng, quen thuộc hóa với những thuật ngữ “khó nhằn” dưới đây là điều quan trọng.

  • Sprint: Một vòng lặp ngắn hạn (thời gian lý tưởng là 2-4 tuần) mà đội phát triển thực hiện đầy đủ những công việc cần thiết như lập kế hoạch, phân tích, thiết kế, triển khai để tạo ra một sản phẩm nhỏ hoàn chỉnh.
  • Backlog: Danh sách tập hợp các user stories, bugs và các tính năng cho một sản phẩm hoặc sprint.
  • Scrum: Một phương pháp Agile, nơi sản phẩm được xây dựng theo tiến trình lần lặp đi lặp lại trong một sprint.
  • Scrum of Scrums: Đây là một kỹ thuật để mở rộng quy mô Scrum, các dự án đa đội – hay còn gọi là program management.
  • Board: Công cụ để hiển thị cụ thể hoạt động công việc trong một quy trình làm việc. Nó có thể thay đổi tương thích với các phương pháp Agile khác nhau.
  • Burndown Chart: Hiển thị số lượng công việc ước tính và thực tế cần phải hoàn thành trong một sprint.
  • Daily stand-up: Là một cuộc họp nhỏ mỗi ngày trước khi bắt đầu làm việc (thường là 15 phút), giúp mọi thành viên nắm bắt được toàn bộ công việc của ngày hôm qua cũng như những khó khăn gặp phải.
  • Epic: Đại điện cho một user story lớn cần phải được chia thành các story nhỏ. Người sử dụng có thể phải chạy nhiều sprint để hoàn thành một epic.
  • Issue: Một đơn vị công việc trong Jira (task, bug, story, epic), nó hoạt động trong một quy trình từ khởi tạo đến khi hoàn thành.
Issue là đơn vị công việc bao gồm bug, task, story và epic

Issue là đơn vị công việc bao gồm bug, task, story và epic

  • Swimlane: Phân loại các công việc, mức độ ưu tiên của công việc xem công việc nào nên tiến hành trước.
  • Velocity: Đo lường khối lượng công việc có thể xử lý được của một đội trong một thời hạn nhất định.
  • Cumulative Flow Diagram (CFD): Biểu đồ thể hiện các trạng thái khác nhau của các mục công việc trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Iteration: Dự án sẽ được thực hiện trong các phân đoạn lặp đi lặp lại.
  • Wallboard: Một bảng lớn được đặt tại vị trí dễ thấy thể hiện những dữ liệu quan trọng về hoạt động của đội development.

Jira được xem là một công cụ quản lý lỗi vô cùng hiệu quả. Tuy nhiên, ngoài những lợi ích nổi bật mà nó mang lại, người dùng cũng cần chú ý đến những hạn chế cụ thể để đưa ra quyết định sử dụng hay không. Bài viết này nhằm mục đích giúp bạn hiểu rõ hơn về Jira và các thuật ngữ cơ bản liên quan.

Jira không chỉ giúp quản lý lỗi một cách hiệu quả mà còn có những tính năng và ưu điểm đặc sắc. Tuy nhiên, để đảm bảo sự công bằng, người dùng cần cân nhắc đến những hạn chế của nó. Việc đăng ký để tìm hiểu sẽ mở ra cơ hội trải nghiệm Jira trong vòng 7 ngày, giúp bạn có cái nhìn chi tiết và chân thực về phần mềm này. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *