Snapshot có thể được hiểu là một hình ảnh được chụp nhanh mà không cần căn chỉnh, nhưng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ này ám chỉ việc tạo ra một bản sao của hệ thống hoặc dữ liệu tại một thời điểm cụ thể. Nhiều người thắc mắc về Snapshot là gì và những lợi ích mà nó mang lại, vì thuật ngữ này thường được hiểu rõ nhất bởi các chuyên gia công nghệ thông tin.
Với bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về Snapshot, cùng với những tính năng tuyệt vời mà nó mang lại trong việc bảo vệ dữ liệu, sao lưu, và phục hồi hệ thống khi cần thiết.
Snapshot là gì?
Snapshot là thuật ngữ dùng để chỉ những bức ảnh chụp nhanh, vội và không nhằm mục đích nghệ thuật. Vì vậy, xét về khía cạnh mỹ thuật hay bố cục, những bức ảnh này thường thiếu độ sắc nét và không hoàn hảo. Thông thường, chúng chỉ được sử dụng để ghi lại những khoảnh khắc đơn giản như ảnh gia đình, thú cưng, v.v.
Tuy nhiên, trong cơ sở dữ liệu, Snapshot lại có ý nghĩa khác. Đây là một ảnh chụp nhanh dạng tĩnh, chỉ có thể đọc (read-only). Snapshot cơ sở dữ liệu là một phương thức sao lưu đồng thời và nhất quán với trạng thái của cơ sở dữ liệu vào thời điểm tạo Snapshot đó. Nói một cách đơn giản, Snapshot ghi lại chính xác và đồng thời trạng thái của cơ sở dữ liệu nguồn tại thời điểm ảnh được chụp. Điều này giúp đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trong các tình huống sao lưu hoặc khôi phục hệ thống.
Snapshot là một ảnh chụp nhanh dạng tĩnh, chỉ có thể đọc
Một Snapshot cơ sở dữ liệu luôn luôn nằm trên cùng một cá thể máy chủ với cơ sở dữ liệu nguồn của nó. Khi cập nhật cơ sở dữ liệu nguồn, Snapshot cũng được cập nhật theo. Chính vì vậy, Snapshot cơ sở dữ liệu càng dài thì khả năng hết dung lượng có sẵn của nó càng nhiều.Trên cùng một cơ sở dữ liệu nguồn cho trước, có thể tồn tại nhiều Snapshot khác nhau. Mỗi Snapshot cơ sở dữ liệu sẽ tồn tại cho đến khi bị chủ sở hữu cơ sở dữ liệu loại bỏ.
Cách thức hoạt động của Snapshot
Snapshot hoạt động ở cấp độ data page trong cơ sở dữ liệu. Trước khi một trang trong cơ sở dữ liệu nguồn được chỉnh sửa lần đầu tiên, trang gốc sẽ được sao lưu và lưu trữ thành một hình ảnh chụp nhanh Snapshot. Snapshot sẽ ghi lại trạng thái của trang gốc và duy trì các bản ghi dữ liệu còn lại khi Snapshot được tạo. Quá trình này được lặp lại mỗi khi có trang mới được chỉnh sửa lần đầu.
Đối với người sử dụng cơ sở dữ liệu, Snapshot thường không thay đổi vì tất cả các thao tác đọc trên Snapshot sẽ được cập nhật vào dữ liệu gốc, bất kể chúng nằm ở đâu. Snapshot sử dụng một hoặc nhiều tệp rải rác để lưu trữ các trang gốc đã sao chép. Ban đầu, các tệp này là trống, không chứa dữ liệu người dùng và chưa được cấp không gian lưu trữ trên đĩa. Tuy nhiên, khi có càng nhiều trang được cập nhật trong cơ sở dữ liệu, kích thước của các tệp Snapshot này sẽ tăng lên do lưu trữ các bản sao của các trang gốc đã thay đổi.
Khi thay đổi dữ liệu nguồn đầu tiên, Snapshot sẽ chụp ảnh nhanh để sao lưu dữ liệu
Những lợi ích khi sử dụng Snapshot
Ảnh chụp từ Snapshot có thể sử dụng để báo cáo
Khi truy vấn vào các Snapshot cơ sở dữ liệu, người dùng có thể thực hiện chụp ảnh nhanh những dữ liệu phù hợp cho báo cáo.
Duy trì lịch sử dữ liệu
Snapshot có thể hỗ trợ mở rộng quyền truy cập dữ liệu cho người sử dụng trong các thời điểm cụ thể. Ví dụ, bạn có thể tạo một snapshot của cơ sở dữ liệu vào một thời điểm nhất định để phục vụ cho việc báo cáo sau này. Với Snapshot này, bạn có thể dễ dàng chạy các báo cáo cuối kỳ hoặc thực hiện các phân tích dữ liệu mà không ảnh hưởng đến cơ sở dữ liệu gốc.
Nếu không gian lưu trữ cho phép, bạn có thể duy trì các snapshot này trong thời gian dài để có thể truy vấn và so sánh các kết quả dữ liệu từ những khoảng thời gian khác nhau. Điều này giúp tạo ra sự linh hoạt trong việc truy cập dữ liệu lịch sử, phục vụ cho các mục đích phân tích, báo cáo, hoặc so sánh trong tương lai mà không ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống cơ sở dữ liệu hiện tại.
Sử dụng nhân đôi cơ sở dữ liệu
Việc sử dụng Snapshot cùng với nhân đôi cơ sở dữ liệu cho phép người dùng tạo ra các dữ liệu có thể truy cập được trên mirror server (máy chủ giống nhau) để thiết lập báo cáo. Không những thế, những truy vấn đang hoạt động trên cơ sở dữ liệu nhân đôi có thể giải phóng tài nguyên cho phần chính.
Snapshot nhân đôi cơ sở dữ liệu giúp thiết lập báo cáo một cách dễ dàng
Bảo vệ dữ liệu khỏi các lỗi quản trị
Ngoài chức năng chụp ảnh nhanh, về bản chất Snapshot hoạt động giống như một bản ghi đầy đủ các thay đổi trong một khoảng thời gian nào đó. Do vậy khi sử dụng Snapshot, bạn có thể bảo vệ toàn vẹn dữ liệu của mình trong mọi tình huống bất ngờ xảy ra.
Hoàn nguyên
Bạn có thể hoàn nguyên (khôi phục về trạng thái ban đầu) cơ sở dữ liệu nguồn về trạng thái khi một snapshot của cơ sở dữ liệu được tạo ra, trong trường hợp người dùng gây ra lỗi trên cơ sở dữ liệu nguồn. Sau khi Snapshot được tạo ra, tình trạng mất dữ liệu khi cập nhật sẽ được kiểm soát và hạn chế một cách hiệu quả. Tuy nhiên, việc hoàn nguyên không thể thực hiện khi cơ sở dữ liệu đang ngoại tuyến hoặc bị hỏng. Vì lý do này, người dùng cần phải thường xuyên sao lưu và kiểm tra các phương án khôi phục để bảo vệ cơ sở dữ liệu của mình.
Các Snapshot cơ sở dữ liệu phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu nguồn, do đó, việc sử dụng Snapshot để hoàn nguyên cơ sở dữ liệu không thể thay thế cho phương pháp sao lưu và khôi phục truyền thống. Việc sao lưu dữ liệu theo kế hoạch là rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu khỏi những sự cố không mong muốn. Nếu việc khôi phục cơ sở dữ liệu nguồn tại thời điểm tạo snapshot là bắt buộc, bạn nên thực hiện cả phương án sao lưu đầy đủ để đảm bảo an toàn dữ liệu trong mọi tình huống.
Bảo vệ dữ liệu trước lỗi người dùng
Việc tạo Snapshot cơ sở dữ liệu thường xuyên giúp bạn giảm thiểu các tác động từ lỗi do người dùng gây ra, chẳng hạn như lỗi xóa bảng. Để đảm bảo mức độ bảo vệ cao hơn, người dùng có thể tạo một loạt các Snapshot kéo dài đủ thời gian để nhận diện và phản ứng với các lỗi của người dùng.
Khi xảy ra lỗi, bạn có thể thực hiện hoàn nguyên cơ sở dữ liệu về trạng thái của Snapshot ngay trước khi lỗi xảy ra. Việc hoàn nguyên như vậy thường nhanh chóng hơn nhiều so với khôi phục từ bản sao lưu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bạn không thể cuộn về trước hay sau để xem toàn bộ dữ liệu trong Snapshot, vì Snapshot chỉ ghi lại trạng thái dữ liệu tại thời điểm cụ thể.
Ngoài ra, bạn có thể dựng lại các bảng bị xóa hoặc dữ liệu mất mát khác từ thông tin lưu trữ trong Snapshot. Do đó, việc sử dụng Snapshot cơ sở dữ liệu giúp xác định số lượng Snapshot cần tạo, tần suất tạo Snapshot mới và thời gian lưu giữ chúng, giúp bạn chủ động trong việc bảo vệ và khôi phục dữ liệu khi cần thiết.
Snapshot giúp giảm thiểu được những lỗi do người dùng chính tạo ra
Quản lý các testing database
Trong môi trường thử nghiệm, việc chạy liên tục một giao thức thử nghiệm cho cơ sở dữ liệu để duy trì dữ liệu giống hệt nhau khi bắt đầu mỗi vòng thử nghiệm sẽ trở nên rất hữu ích. Trước khi bắt đầu vòng thử nghiệm đầu tiên, các nhà phát triển ứng dụng, sản phẩm, hoặc người kiểm tra có thể tạo một Snapshot trên cơ sở dữ liệu thử nghiệm. Sau mỗi lần chạy thử, cơ sở dữ liệu có thể được nhanh chóng khôi phục về trạng thái ban đầu bằng cách hoàn nguyên về Snapshot đã tạo trước đó.
Những kiến thức cơ bản về Snapshot đã được chúng tôi tổng hợp trong bài viết này. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn sẽ hiểu rõ hơn về Snapshot là gì và những lợi ích của việc sử dụng Snapshot cơ sở dữ liệu. Qua đó, bạn sẽ có thể tận dụng tối đa các tính năng này trong công việc của mình. Nếu bạn có đam mê hoặc nhu cầu tìm hiểu thêm về các kiến thức, phần mềm công nghệ thông tin, đừng quên ghé thăm trang web của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích!