Latest Post

Tăng thứ hạng và truy cập tự nhiên với 10 phương pháp SEO hay nhất Kiếm Tiền Online (mmo): Khái Niệm và Các Hình Thức Phổ Biến

Nếu bạn đang muốn tận dụng Angular nhưng cảm thấy một chút lo ngại khi đối mặt với thuật ngữ Observables, hãy tham khảo tổng hợp thông tin dưới đây. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách Observables hoạt động và tại sao chúng lại quan trọng trong Angular.

Đầu tiên, để hiểu về Observables, bạn có thể xem xét cách chúng hoạt động. Observables là một phần quan trọng của lập trình bất đồng bộ trong Angular, cho phép bạn xử lý các sự kiện và dữ liệu theo cách linh hoạt hơn. Thay vì sử dụng các hàm đồng bộ truyền thống, Observables giúp bạn quản lý các luồng dữ liệu và sự kiện một cách hiệu quả.

Vì sao chúng ta lại cần sử dụng Observables? Lợi ích chính của chúng là khả năng xử lý các tác vụ không đồng bộ một cách dễ dàng. Điều này rất quan trọng khi làm việc với các tác vụ như gọi API, xử lý sự kiện người dùng, hoặc thậm chí là làm việc với đa nhiệm trong ứng dụng.

Bài tổng hợp này sẽ giúp bạn đạt được cái nhìn tổng quan về Observables trong Angular, từ cách chúng hoạt động đến lý do tại sao chúng quan trọng. Sau khi hiểu rõ về chúng, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng Angular và tận dụng sức mạnh của Observables trong quá trình phát triển ứng dụng của mình.

Observable là gì?

Nhiều người đã đặt ra nghi vấn về vấn đề này. Thuật ngữ này thực sự khó có thể được mô tả một cách chính xác. “Observable” thường được sử dụng để chỉ các hàm mà trả về giá trị. Các đối tượng, thường được gọi là “observers”, được xác định bởi các hàm gọi lại như “next()”, “error()”, và “complete()”. Những đối tượng observers này sau đó được truyền làm đối số cho hàm observable.

Hàm observable sẽ gọi các phương thức của các observers dựa trên một hành vi cụ thể, chẳng hạn như yêu cầu HTTP AJAX, sự kiện, và những hoạt động tương tự. Qua việc này, các observers có thể “lắng nghe” các thay đổi trong trạng thái mà các hàm observable phát ra.

  

Thực tế đã chứng minh rằng cách giải thích này vẫn là một khía cạnh mơ hồ. Một cách hiểu khác có thể được mô tả như sau: Khi bạn đặt mình vào chế độ quan sát đối với một người bạn có cảm tình, mọi hành động của họ đều có ảnh hưởng đến bạn. Cho dù là khi họ ốm đau, đi muộn, hay chọn mặc quần áo màu gì, tất cả đều trở thành dấu hiệu cho bạn. Theo thời gian, những ấn tượng vô điều kiện về người đó sẽ hình thành trong tâm trí của bạn.

Observable Angular là gì?

Sau khi đã hiểu về khái niệm “Observable”, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về “Observable Angular”. Để làm điều này, trước hết, chúng ta cần có kiến thức về Angular – một framework JavaScript chuyên dụng được sử dụng để phát triển giao diện web, đặc biệt là phần giao diện người dùng (front end). Trong ngữ cảnh của Angular, “Observable Angular” là cách chúng ta sử dụng Observable trong framework này.

Một đặc điểm mới và hấp dẫn của Angular là khả năng sử dụng Observable. Đây không phải là một tính năng cụ thể của Angular mà thực tế là một tiêu chuẩn được đề xuất để quản lý dữ liệu không đồng bộ, dự kiến sẽ được tích hợp vào các phiên bản sắp tới của ES7. Observable mở ra một kênh liên tục, trong đó có thể phát ra nhiều giá trị dữ liệu theo thời gian.

Từ đó, chúng ta có thể xây dựng một mô hình xử lý dữ liệu bằng cách sử dụng các hoạt động tương tự như mảng để phân tích cú pháp, sửa đổi và duy trì dữ liệu. Observable được sử dụng rộng rãi trong Angular, xuất hiện trong các dịch vụ HTTP và hệ thống sự kiện.

Ngoài khái niệm về Observable Angular, chúng ta cũng có thể gặp các thuật ngữ như “Observable Angular 2” hay “Observable Angular 4”. Thực tế, những thuật ngữ này đơn giản là được đặt tên theo các phiên bản cập nhật của Angular. Ví dụ, khi có bản cập nhật Angular 2.0, chúng ta sẽ thấy sự xuất hiện của Observable Angular 2, và tương tự, khi có bản cập nhật Angular 4.0, chúng ta sẽ có Observable Angular 4.

Tại sao lại sử dụng Observable trong Angular?

Angular sử dụng Observable để xử lý các thao tác không đồng bộ, mô hình này tương tự như cách chúng ta sử dụng callback và Promise trong JavaScript thông thường. Observable là một phần của thư viện RxJS và được tích hợp vào Angular để giải quyết vấn đề xử lý các sự kiện và dữ liệu không đồng bộ.

Trong tương lai, có khả năng Observable sẽ trở thành một phần chính thức của JavaScript thông qua các phiên bản mới. Tuy nhiên, cho đến khi điều này xảy ra, Angular đã triển khai Observable với sự hỗ trợ của thư viện RxJS. Điều này giúp cho việc xử lý mã không đồng bộ trở nên hiệu quả và linh hoạt trong quá trình phát triển ứng dụng Angular.

Trong Angular, Observable là một khái niệm được sử dụng rộng rãi để xử lý mã không đồng bộ. Chúng được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm việc tương tác với Ajax, lắng nghe sự kiện và quản lý định tuyến giữa các trang của ứng dụng.

Để hiểu tại sao chúng ta ưu tiên sử dụng mã không đồng bộ thay vì JavaScript thông thường, hãy tưởng tượng việc đợi chờ phản hồi từ máy chủ xa. Trong trường hợp này, không có cách nào để dự đoán khi nào phản hồi sẽ được trả về và liệu nó có quay trở lại hay không. Do đó, việc tạm dừng thực thi mã cho đến khi nhận được phản hồi sẽ không hiệu quả.

Mã không đồng bộ đưa ra một giải pháp linh hoạt và hiệu quả hơn trong tình huống này. Angular chọn cách xử lý mã không đồng bộ thông qua việc sử dụng các Observable. Điều này cho phép chúng ta theo dõi và xử lý dữ liệu khi nó được trả về mà không cần phải chờ đợi tuyến tính. Qua đó, Angular cung cấp một cách mạnh mẽ để quản lý các tác vụ không đồng bộ và tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng.

Observable hoạt động như thế nào trong Angular?

Hành vi observable tuân theo mô hình lập trình của một trình observer có hai yếu tố chính đó là observable và observer. Các observable gửi dữ liệu trong khi observer đặt mua nó để nhận được dữ liệu. Các observable bắn dữ liệu để đáp ứng với một sự kiện. Ví dụ: khi người dùng nhấp vào nút click để phản hồi dữ liệu nhận được từ máy chủ từ xa.Mặt khác, Observer có ba cách xử lý để sử dụng dữ liệu mà nó nhận được:

  • onNext: xử lý dữ liệu được yêu cầu
  • onError: để xử lý lỗi
  • onComplete: được sử dụng khi quá trình kết thúc

Sự khác nhau giữa Observable và Promises

 Như chúng ta đã biết,  Promises là để xử lý các yêu cầu không đồng bộ và Observable cũng có thể làm như vậy. Nhưng chúng khác nhau ở những đặc điểm nào?

Observable phức tạp  hơn Promises

Những Observable được cho là phức tạp có nghĩa là chúng ta phải đăng ký Observable để nhận được kết quả. Trong trường hợp của Promises thì nó có thể thực hiện ngay lập tức mà không cần đăng ký.

Observable xử lý nhiều giá trị khác với Promises

Promises chỉ có thể cung cấp 1 giá trị duy nhất trong khi các Observable có thể cung cấp cho bạn nhiều giá trị.

Có thể hủy bỏ Observable

Bạn có thể hủy bỏ Observable bằng cách hủy đăng ký nó trong khi Promises không có tính năng như vậy.

Observable có nhiều operators

Điểm khác biệt quan trọng giữa Observable và Promises nằm ở việc Observable cung cấp một loạt các toán tử như map, forEach, filter, trong khi Promises không hỗ trợ chúng. Đây là điểm quan trọng nhất để nhận biết sự khác biệt giữa hai khái niệm này.

Observable không chỉ đơn giản là một giá trị trả về như Promises, mà nó mở rộng hơn với khả năng thực hiện nhiều toán tử khác nhau để xử lý dữ liệu. Các toán tử này như map giúp chuyển đổi dữ liệu, forEach để lặp qua các phần tử, và filter để lọc dữ liệu theo điều kiện nào đó.

Trong khi đó, Promises chỉ cung cấp một cơ chế đơn giản để xử lý một giá trị hoặc một lỗi khi nó hoàn tất. Không có các toán tử tương tự như Observable, điều này làm giới hạn khả năng xử lý và biến đổi dữ liệu so với Observable.

Thông qua bài viết, chúng ta đã có cái nhìn tổng quan về cách Observable hoạt động và cách nó khác biệt so với Promises, đặc biệt là trong khía cạnh cung cấp nhiều toán tử linh hoạt hơn để làm việc với dữ liệu. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Observable và sự ưu việt của nó trong một số tình huống cụ thể.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *