Latest Post

Tăng thứ hạng và truy cập tự nhiên với 10 phương pháp SEO hay nhất Kiếm Tiền Online (mmo): Khái Niệm và Các Hình Thức Phổ Biến

Web 2.0 mở ra khả năng tương tác và cộng tác giữa người dùng thông qua các nền tảng truyền thông xã hội, nơi họ không chỉ tiêu thụ mà còn đóng góp nội dung trong cộng đồng ảo. Điều này đánh dấu sự khác biệt so với thế hệ đầu tiên của trang web Web 1.0, nơi người dùng có giới hạn trong việc chỉ xem nội dung mà không thể tương tác một cách tích cực.

Các ví dụ về Web 2.0 bao gồm các trang web mạng xã hội và truyền thông xã hội như Facebook, Blog, Wiki, và folksonomies (việc “gắn thẻ” từ khóa trên trang web và liên kết). Nó còn bao gồm các nền tảng chia sẻ video như YouTube, trang chia sẻ hình ảnh như Flickr, các dịch vụ lưu trữ, ứng dụng web (“ứng dụng”), nền tảng tiêu dùng hợp tác, và ứng dụng hỗn hợp.

Web 2.0 đánh dấu một phương thức mới trên Internet, hướng tới khuyến khích sự trao đổi thông tin và hợp tác giữa mọi người qua các ứng dụng web, với người dùng nằm ở trung tâm của mô hình này. Các trang web tiêu biểu của Web 2.0 bao gồm cộng đồng trực tuyến, ứng dụng trực tuyến, trang mạng xã hội, blog, Wikis, và nhiều hơn nữa.

Nét đặc trưng

Thay vì chỉ đơn thuần làm việc đọc thông tin trên một trang web, người dùng hiện nay được khuyến khích tham gia tích cực vào việc tạo nội dung cho trang đó. Điều này có thể thực hiện thông qua việc đăng nhận xét về các bài báo đã xuất bản, tạo tài khoản cá nhân, hoặc tạo hồ sơ trên trang. Các đặc điểm chính của Web 2.0 bao gồm các trang mạng xã hội, nền tảng tự xuất bản như các công cụ tạo blog và trang web dễ sử dụng như WordPress, khả năng “gắn thẻ” cho phép người dùng gắn nhãn trang web, video hoặc ảnh theo cách của họ, nút “thích” để thể hiện sự hài lòng với nội dung trực tuyến, cũng như tính năng đánh dấu trang xã hội.

Các tính năng chính của Web 2.0 bao gồm:

  • Folksonomy – phân loại thông tin miễn phí; cho phép người dùng phân loại chung và tìm thông tin (ví dụ: “gắn thẻ” trang web, hình ảnh, video hoặc liên kết)
  • Trải nghiệm người dùng phong phú – nội dung động đáp ứng đầu vào của người dùng (ví dụ: người dùng có thể “nhấp” vào hình ảnh để phóng to hoặc tìm hiểu thêm thông tin)
  • Sự tham gia của người dùng – giữa chủ sở hữu trang web và người dùng trang web bằng phương tiện đánh giá, nhận xét trực tuyến. Người dùng trang web cũng thường tạo nội dung do người dùng tạo để người khác xem (ví dụ: Wikipedia, một bách khoa toàn thư trực tuyến mà bất kỳ ai cũng có thể viết bài hoặc chỉnh sửa)
  • Phần mềm dạng dịch vụ (SaaS) – Các trang web 2.0 đã phát triển API để cho phép sử dụng tự động, chẳng hạn như “ứng dụng” Web (ứng dụng phần mềm) hoặc Ứng dụng hỗn hợp.
  • Việc truy cập web gần như phổ biến dẫn đến sự khác biệt của các mối quan tâm, từ cơ sở người dùng Internet truyền thống (người có xu hướng là tin tặc và người thích máy tính) đến nhiều người dùng hơn.

Tính năng

Các trang web 2.0 bao gồm các tính năng và kỹ thuật sau đây:

  • Tìm kiếm: Tìm kiếm thông tin thông qua tìm kiếm từ khóa.
  • Liên kết đến các trang web khác: Kết nối các nguồn thông tin với nhau bằng mô hình của Web.
  • Tác giả: Khả năng tạo và cập nhật nội dung dẫn đến công việc hợp tác của nhiều tác giả. Người dùng Wiki có thể mở rộng, hoàn tác, làm lại và chỉnh sửa công việc của nhau. Hệ thống bình luận cho phép người đọc đóng góp quan điểm của họ.
  • Thẻ: Phân loại nội dung bằng cách người dùng thêm “thẻ” – ngắn, thường là mô tả một từ hoặc hai từ – để tạo điều kiện tìm kiếm.
  • Mở rộng: Phần mềm làm cho Web trở thành một nền tảng ứng dụng cũng như một máy chủ tài liệu. Ví dụ bao gồm Adobe Reader, Adobe Flash, Microsoft Silverlight, ActiveX, Oracle Java, QuickTime và Windows Media.
  • Tín hiệu:Việc sử dụng công nghệ cung cấp, chẳng hạn như nguồn cấp RSS (định dạng tập tin) để thông báo cho người dùng về thay đổi nội dung.

Ứng dụng

Một phần quan trọng của Web 2.0 là web xã hội. Web xã hội bao gồm một số công cụ và nền tảng trực tuyến nơi mọi người chia sẻ quan điểm, ý kiến, suy nghĩ và kinh nghiệm của họ. Các ứng dụng Web 2.0 có xu hướng tương tác nhiều hơn với người dùng cuối. Như vậy, người dùng cuối không chỉ là người dùng của ứng dụng mà còn là người tham gia bởi:

  • Podcasting (Podcast)
  • Blogging
  • Tagging
  • Curating with RSS
  • Social Bookmarking
  • Mạng xã hội
  • Phương tiện truyền thông xã hội
  • Wiki
  • Bầu chọn nội dung web: Đánh giá trang web hoặc Xếp hạng trang web

Sự phổ biến của thuật ngữ Web 2.0, cùng với việc sử dụng blog, wiki và công nghệ mạng xã hội ngày càng tăng, đã khiến nhiều người trong giới học thuật và doanh nghiệp nối thêm một loạt các hoạt động và lĩnh vực nghiên cứu hiện có , Thư viện 2.0, Công tác xã hội 2.0, Enterprise 2.0, PR 2.0, Lớp học 2.0, Xuất bản 2.0, Y học 2.0, Telco 2.0, Du lịch 2.0 (Website du lịch), Chính phủ 2.0 (E-Government), và thậm chí khiêu dâm 2.0. Nhiều trong số 2.0 này đề cập đến các công nghệ Web 2.0 là nguồn gốc của phiên bản mới trong các lĩnh vực và lĩnh vực tương ứng của chúng.

Marketing

Web 2.0 đang trở thành một công cụ quan trọng trong chiến lược tiếp thị của các công ty, tổ chức phi lợi nhuận và chính phủ. Ngày càng nhiều nhà tiếp thị đang chuyển hướng đến các công nghệ Web 2.0 để tương tác với người tiêu dùng, không chỉ để phát triển sản phẩm mà còn để nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng và cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ.

Công cụ Web 2.0 không chỉ giúp công ty tương tác với người tiêu dùng mà còn cung cấp cơ hội để tăng cường sự hợp tác với đối tác kinh doanh. Các trang wiki do nhân viên tạo ra cũng đóng một vai trò quan trọng, cho phép người dùng đóng góp vào việc chỉnh sửa, thêm mới hoặc xóa nội dung, đặc biệt là trong việc giải quyết các câu hỏi thường gặp về sản phẩm hoặc dịch vụ.

Một điểm độc đáo của tiếp thị Web 2.0 là khả năng tạo ra cộng đồng trực tuyến, nơi người tiêu dùng có thể kết nối với nhau dựa trên những chủ đề họ quan tâm. Sử dụng các phương tiện truyền thông chính của Web 2.0, nội dung web không chỉ là công cụ đánh giá sự hài lòng của người tiêu dùng mà còn là nguồn đóng góp quan trọng từ cộng đồng.

Marketing điểm đến

Trong các ngành du lịch, phương tiện truyền thông xã hội là một kênh hiệu quả để thu hút khách du lịch và quảng bá các sản phẩm và dịch vụ du lịch bằng cách thu hút khách hàng. Thương hiệu của các điểm đến du lịch có thể được xây dựng thông qua các chiến dịch tiếp thị trên phương tiện truyền thông xã hội. Ví dụ, chiến dịch “Snow at First Sight” do Bang Colorado phát động nhằm mục đích mang lại nhận thức về thương hiệu cho Colorado như một điểm đến mùa đông. Chiến dịch đã sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội, ví dụ như Facebook và Twitter, để quảng bá cuộc thi này và yêu cầu những người tham gia chia sẻ kinh nghiệm, hình ảnh và video trên các nền tảng truyền thông xã hội. Do đó, Colorado đã nâng cao hình ảnh của họ như một điểm đến mùa đông và tạo ra một chiến dịch trị giá khoảng 2,9 triệu đô la.

Tổ chức du lịch có thể kiếm tiền bản quyền thương hiệu từ các chiến dịch tiếp thị tương tác trên phương tiện truyền thông xã hội với các chiến thuật truyền thông thụ động. Các trang web mạng xã hội, chẳng hạn như Facebook, có thể được sử dụng như một nền tảng để cung cấp thông tin chi tiết về chiến dịch tiếp thị, cũng như giao tiếp trực tuyến thời gian thực với khách hàng. Korean Airline Tour đã tạo và duy trì mối quan hệ với khách hàng bằng cách sử dụng Facebook cho các mục đích liên lạc cá nhân.

Travel 2.0 đề cập đến một mô hình Web 2.0 về các ngành du lịch cung cấp các cộng đồng du lịch ảo. Mô hình du lịch 2.0 cho phép người dùng tạo nội dung của riêng họ và trao đổi những Trải nghiệm khách hàng với nhau thông qua các tính năng tương tác toàn cầu trên các trang web. Người dùng cũng có thể đóng góp kinh nghiệm, hình ảnh và đề xuất của họ về các chuyến đi của họ thông qua các cộng đồng du lịch trực tuyến. Ví dụ: TripAdvisor là một cộng đồng du lịch trực tuyến cho phép người dùng xếp hạng và chia sẻ tự động các đánh giá và phản hồi của họ về khách sạn và điểm đến du lịch. Người dùng không liên kết trước có thể tương tác xã hội và giao tiếp thông qua các diễn đàn thảo luận trên TripAdvisor.

Phương tiện truyền thông xã hội, đặc biệt là các trang web Travel 2.0, đóng một vai trò quan trọng trong hành vi ra quyết định của khách du lịch. Nội dung do người dùng tạo trên các công cụ truyền thông xã hội có tác động đáng kể đến các lựa chọn của khách du lịch. Travel 2.0 đã tạo ra sự thay đổi căn bản trong việc tiếp nhận các phương thức thông tin cho khách du lịch, từ tiếp thị giữa doanh nghiệp với khách hàng sang đánh giá ngang hàng. Nội dung do người dùng tạo đã trở thành một công cụ quan trọng để giúp một số khách du lịch quản lý các chuyến du lịch quốc tế của họ, đặc biệt là đối với khách truy cập lần đầu. Khách du lịch có xu hướng tin tưởng và dựa vào các đánh giá ngang hàng và truyền thông ảo trên phương tiện truyền thông xã hội hơn là thông tin được cung cấp bởi các nhà cung cấp du lịch.

Ngoài ra, tính năng đánh giá tự động trên phương tiện truyền thông xã hội sẽ giúp khách du lịch giảm thiểu rủi ro và sự không chắc chắn trước giai đoạn mua hàng. Phương tiện xã hội cũng là một kênh để khiếu nại của khách hàng và phản hồi tiêu cực có thể làm hỏng hình ảnh và danh tiếng của các tổ chức và điểm đến. Ví dụ, đa số các khách du lịch Vương quốc Anh sẽ đọc đánh giá của khách hàng trước khi đặt phòng khách sạn.

Do đó, các tổ chức nên phát triển các kế hoạch các chiến lược để quản lý và xử lý các phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội. Mặc dù hệ thống xếp hạng và nội dung do người dùng tạo trên phương tiện truyền thông xã hội nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp, tuy nhiên doanh nghiệp có thể giám sát các cuộc hội thoại đó và tham gia vào cộng đồng để nâng cao lòng trung thành của khách hàng và duy trì mối quan hệ khách hàng.

Tham khảo

Tham khảo:

  1. ^ Schick, S., 2005. I second that emotion. IT Business.ca (Canada).
  2. ^ Singer, Jonathan B. (2009). The Role and Regulations for Technology in Social Work Practice and E-Therapy: Social Work 2.0. In A. R. Roberts (Ed). New York, U.S.A.: Oxford University Press.
  3. ^ Breakenridge, Deirdre (2008). PR 2.0: New Media, New Tools, New Audiences. Pearson Education.
  4. ^ Classroom2.0 Archived
  5. ^ Karp, Scott. “Publishing 2.0”. Publishing2.com. Archived
  6. ^ Medicine 2.0
  7. ^ Eggers, William D. (2005). Government 2.0: Using Technology to Improve Education, Cut Red Tape, Reduce Gridlock, and Enhance Democracy. Lanham MD, U.S.A.: Rowman & Littlefield Publishers, Inc.
  8. ^ Rusak, Sergey (2009). Web 2.0 Becoming An Outdated Term. Boston, Massachusetts, U.S.A.: Progressive Advertiser.
  9. ^ Parise, Salvatore (ngày 16 tháng 12 năm 2008). “The Secrets of Marketing in a Web 2.0 World”. The Wall Street Journal.
  10. ^ Park, Jongpil; Oh, Ick-Keun (ngày 1 tháng 1 năm 2012). “A Case Study of Social Media Marketing by Travel Agency: The Salience of Social Media Marketing in the Tourism Industry”. International Journal of Tourism Sciences.
  11. ^ a b Buhalis, Dimitrios; Law, Rob (2008). “Progress in information technology and tourism management: 20 years on and 10 years after the Internet—The state of eTourism research” (PDF). Tourism Management.
  12. ^ Milano, Roberta; Baggio, Rodolfo; Piattelli, Robert (ngày 1 tháng 1 năm 2011). “The effects of online social media on tourism websites”. Information and Communication Technologies in Tourism 2011. Springer, Vienna.
  13. ^ a b Miguens, J.; Baggio, R. (2008). “Social media and Tourism Destinations: TripAdvisor Case Study”. Advances in Tourism Research: 26–28.
  14. ^ a b c Zeng, Benxiang; Gerritsen, Rolf (ngày 1 tháng 4 năm 2014). “What do we know about social media in tourism? A review”. Tourism Management Perspectives.
  15. ^ Hudson, Simon; Thal, Karen (ngày 1 tháng 1 năm 2013). “The Impact of Social Media on the Consumer Decision Process: Implications for Tourism Marketing”. Journal of Travel & Tourism Marketing.

Liên kết ngoài

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *