Latest Post

Tăng thứ hạng và truy cập tự nhiên với 10 phương pháp SEO hay nhất Kiếm Tiền Online (mmo): Khái Niệm và Các Hình Thức Phổ Biến

Khi một công ty quyết định phát triển ứng dụng di động, họ thường phải đối mặt với quyết định quan trọng giữa việc sử dụng ứng dụng Native (Ứng dụng Gốc) hay ứng dụng Hybrid (Ứng dụng Lai). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa ứng dụng Native và Hybrid, ưu và nhược điểm của chúng, và cách chúng ảnh hưởng đến quá trình phát triển và hiệu suất ứng dụng. Ngoài ra, chúng ta sẽ xem xét các công nghệ được sử dụng cho iOSAndroid khi phát triển cả ứng dụng Native và Hybrid.

Ứng dụng di động ngày nay đã trở thành công cụ kinh doanh quan trọng, đặt ra lựa chọn giữa việc phát triển ứng dụng Native và Hybrid. Đối với nhiều ngành công nghiệp như ngân hàng, chia sẻ xe, giao hàng, việc có ứng dụng di động trên cả hai nền tảng Android và iOS đã trở thành tiêu chuẩn. Các ứng dụng này mang lại trải nghiệm thuận tiện và nhanh chóng cho người dùng, đồng thời tạo ra cơ hội kinh doanh. Hiện nay, cả ứng dụng Native và Hybrid đều là giải pháp hợp lý cho nhiều doanh nghiệp. Uber, một ví dụ về thành công của ứng dụng Hybrid, đã chuyển từ trang web sang ứng dụng di động để tương tác trực tiếp với khách hàng và cải thiện duy trì khách hàng. Khả năng tương tác trực tiếp giúp khách hàng tiếp cận thông báo đẩy, tùy chọn thanh toán mới, …

Tuy nhiên, việc phát triển và duy trì ứng dụng di động đòi hỏi đầu tư. Mỗi công ty sẽ phải đối mặt với câu hỏi quan trọng: chọn ứng dụng Native hay Hybrid làm phương tiện phát triển tốt nhất? Câu trả lời không có một cách tiếp cận phổ quát, do mỗi công ty có yêu cầu, điều kiện, mục tiêu, ngân sách, và thời gian khác nhau. Do đó, cả phát triển Native và Hybrid đều có thể là lựa chọn phù hợp tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án và doanh nghiệp.

TIẾP TỤC TÌM HIỂU SÂU VỀ PHÁT TRIỂN MOBILE : TỔNG QUAN VỀ NATIVE APP VÀ HYBRID APP

Khi bạn đưa ra quyết định của mình, sẽ thật tuyệt khi hiểu công ty của bạn có những lựa chọn nào. Dù sao đi nữa, bạn sẽ kết thúc việc so sánh Native appHybrid app. Cả hai cách tiếp cận đều phù hợp với một số trường hợp. Sự khác biệt giữa Native app và Hybrid app là gì?

Các Native app được tạo cho một nền tảng cụ thể là Android hoặc iOS, trong khi quá trình phát triển Hybrid app phụ thuộc vào chức năng đa nền tảng. Điều đó có nghĩa là, các Native app được xây dựng trên các ngôn ngữ lập trình chỉ có thể được hỗ trợ bởi một nền tảng nhất định. Java, Kotlin thường là các công nghệ được áp dụng để phát triển Android và Objective-C và Swift – cho iOS.

Đối với các Hybrid app, nhà phát triển nên sử dụng một số công nghệ web như HTML, CSSJavascript framework. Nói cách khác, chúng là nhiều trang web được đóng gói vào các container mô phỏng hành vi phần mềm cho mọi nền tảng hoạt động và theo cách tự nhiên. Các nhà phát triển đối phó với một core code bao gồm cả hai nền tảng. Do đó, sự khác biệt chính giữa Native app và Hybrid app nằm trong quá trình phát triển. Và điều tuyệt vời là người dùng rất có thể sẽ bỏ lỡ sự khác biệt này khi các ứng dụng được tạo ra một cách chuyên nghiệp.

Xem xét tất cả các ưu và nhược điểm của Native app và Hybrid app, các nhà phát triển có thể đề xuất phương pháp phù hợp để đáp ứng yêu cầu của bạn. Những ứng dụng đó được đặc trưng bởi hiệu suất nhanh hơn và bảo mật tốt hơn, nhưng chu kỳ phát triển sẽ chậm hơn. Ngoài ra, mỗi nền tảng sẽ có một codebase riêng, điều này sẽ làm tăng sự đầu tư về tiền bạc và thời gian.

Đối với các cross-platform framework, tính linh hoạt sẽ là lợi thế đáng chú ý giúp tăng tốc chu kỳ phát triển và cắt giảm chi phí. Hiệu suất chậm hơn sẽ là một sự đánh đổi nhỏ.

Khi so sánh lợi ích Native app và Hybrid app của mỗi phương pháp là chân thật và rõ ràng. Đây là nhiệm vụ của mỗi công ty để làm rõ mục đích của họ ngay từ đầu để có được kết quả mong đợi. Các ứng dụng chuyên dụng cung cấp bảo mật tốt hơn để chúng được các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty bảo hiểm lựa chọn rộng rãi,… Họ sẵn sàng chi nhiều tiền hơn cho việc phát triển và bảo trì các ứng dụng mobile đắt tiền hơn để cung cấp bảo mật cho khách hàng của họ. Các công ty lớn cũng có thể quan tâm đến những Native app khi chúng có khả năng đáp ứng ứng dụng cho các nền tảng khác nhau. Amazon và PayPal có thể được đề cập như các ví dụ ứng dụng như vậy.

Cross-platform framework hấp dẫn hơn đối với các công ty mới khởi nghiệp với kinh phí hạn chế và kinh doanh tập trung vào phân phối nội dung. Nó sẽ là một cách tiếp cận tuyệt vời cho các ứng dụng kết nối với du lịch, đánh giá về hàng hóa khác nhau, hình ảnh và xếp hạng của khách hàng. C

ác ví dụ về Hybrid app nổi tiếng có thể được gọi là Uber, Twitter và Instagram. Native app và Hybrid app không gây ra sự cạnh tranh nhưng đem đến nhiều cơ hội hơn cho các công ty để cung cấp cho người dùng của họ những trải nghiệm tốt nhất. Mục tiêu chính của công ty và nhà phát triển là thực hiện chúng tốt. Trong các đoạn tiếp theo, chúng ta đi đến các thông tin chi tiết hơn về phát triển Native app và Hybrid app, ưu và nhược điểm của chúng.

PHÁT TRIỂN HYBRID APP

Ứng dụng di động đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu suất kinh doanh của bạn. Khi quyết định xây dựng một ứng dụng Hybrid, quy trình phát triển cần được xem xét kỹ lưỡng. Việc này bao gồm việc kiểm tra và đánh giá tất cả các tính năng, đồng thời xác định rõ điểm mạnh và yếu của ứng dụng.

Ứng dụng Hybrid ban đầu được coi như một trang web được đặt trong các container. Vì vậy, mỗi trang phải sử dụng các API được thiết kế đặc biệt để đảm bảo tính năng cơ bản và tích hợp các phương tiện từ bên thứ ba. Điều này đồng nghĩa với việc ứng dụng phải tận dụng các công cụ kết xuất của trình duyệt tích hợp trong hệ điều hành bằng cách vận hành trong chế độ web view để nhận tệp HTML và JavaScript toàn màn hình.

Công nghệ được sử dụng để phát triển Hybrid app

Như đã đề cập, các công ty phát triển mobile đang làm việc với sự kết hợp của các công nghệ. Có ba khung phổ biến nhất để phát triển ứng dụng lai:

  • React Native : Facebook đã tạo ra công nghệ open-sourced này để tương thích đa nền tảng. Các UI được đơn giản hóa có hiệu suất tăng đáng kể khi reloading. React Native được ưu chuộng sử dụng vì thời gian phát triển ngắn. Các kỹ sư phần mềm có quyền truy cập vào các đơn vị có sẵn để áp dụng, tuy nhiên, framework có thể thiếu các thành phần nhất định. Cả Facebook và cộng đồng thường xuyên cung cấp thông tin cập nhật.
  • Xamarin : Open framework được Microsoft hỗ trợ và duy trì nâng cấp mạnh mẽ. Gần đây, họ đã đưa ra cách tiếp cận phát triển Hybrid mobile app mới cho phép code across platform. Nó đã giúp cải thiện tốc độ phát triển và đơn giản hóa bảo trì. Các nhà phát triển có thể sử dụng logic chung, tuy nhiên, các quy định UI sẽ duy trì cụ thể cho từng nền tảng. Xamarin sẽ không xử lý đồ họa phức tạp nhưng phù hợp với các ứng dụng đơn giản. Công nghệ này thường được chọn cho các dự án định hướng kinh doanh.
  • Ionic : Framework này tạo ra các ứng dụng mobile với các công nghệ web tiêu chuẩn như JavaScript, CSS, HTML, Angular,… Các nhà phát triển cũng có rất nhiều UI component có thể truy cập đơn giản để xử lý. Thời gian phát triển là tuyệt vời như với tất cả các khung khác cho các ví dụ Hybrid app. Mặc dù có tất cả các lợi ích, việc bảo trì có thể khó khăn hơn. Ionic cung cấp rất nhiều plugin, vì vậy khi sự cố xuất hiện, nó có thể yêu cầu điều chỉnh thủ công thêm.

Trong khi so sánh Native app và Hybrid app, bạn nên tìm hiểu tất cả ưu và nhược điểm của quá trình phát triển Hybrid app. Tất cả các công nghệ được đề cập ở trên được đặc trưng bởi các đặc thù sau:

Ưu điểm khi phát triển hybrid app

  • Single code base – Đây là lợi thế đem đến tất cả các lợi ích sau. Các ứng dụng này được các công ty và nhà phát triển ưa thích vì chúng có thể hoạt động trên cả hai nền tảng. Sẽ không cần building hai code riêng cho iOS và Android vì lý do code common chức năng.
  • Lower cost / Chi phí thấp – Công ty có thể tiết kiệm một chi phí rất lớn bằng cách phát triển một ứng dụng mobile trong khi giải quyết vấn đề người dùng trên các nền tảng khác nhau. Bạn có nhu cầu thuê một nhóm có chuyên môn về cả hai nhưng chỉ cần chuyên môn tốt về phát triển web là đủ. Chi phí của bạn sẽ gần giống như chi phí xây dựng chỉ cho một nhưng được thiết kế để chạy ở mọi nơi.
  • Simpler to build and test / Đơn giản để build và test – Team sẽ đạt được kết quả mong đợi nhanh hơn. Họ không thỏa thuận với từng nền tảng. Code được tạo một lần và thời gian test cũng sẽ được giảm.
  • Easier to maintain / Dế dàng bảo trì – Tất cả các thay đổi và cập nhật bắt buộc sẽ được duy trì đồng thời trên cả hai nền tảng. Nó không chỉ thuận tiện cho các nhà phát triển cho người dùng là tốt. Rất nhiều vấn đề có thể khắc phục từ phía máy chủ và người dùng sẽ chỉ nhận được các bản cập nhật tự động.
  • Faster delivery time / Thời gian delivery nhanh hơn – Như đã đề cập ở trên, bạn không cần phải có hai nhóm iOS và Android hoặc nhóm đa chức năng lớn, bạn chỉ cần tìm một nhóm chuyên gia tương đối nhỏ. Họ có thể tạo ra một sản phẩm được tiếp thị thông minh sẽ thú vị cho những người dùng khác nhau. Các Hybrid app đã tự đề xuất là định hướng nội dung.

Nhược điểm khi phát triển Hybrid app

  • Bounded efficiency / Giới hạn hiệu quả – Cross-platform framework phụ thuộc vào các plugin được kết nối với các tính năng của thiết bị. Đôi khi các nhà phát triển phải tạo chúng bằng tay để tiếp cận chức năng cụ thể của thiết bị.
  • Internet connection – Đối với hiệu quả của Native app và Hybrid app, có một sự khác biệt đáng kể. Các cross-platform framework yêu cầu kết nối internet thường xuyên. Một số chức năng sẽ không có sẵn khi người dùng thiếu kết nối internet.
  • Bản build dung lượng lớn – Dung lượng của bản build khá lớn, tốn bộ nhớ của device nhieufehow so vớ Native app.

PHÁT TRIỂN NATIVE APP

Khi so sánh sự phát triển giữa ứng dụng di động Native và Hybrid, quan trọng nhất là nhớ đến những đặc điểm quan trọng của ứng dụng Native. Những ứng dụng này được xây dựng đặc biệt cho từng nền tảng, điều này dẫn đến sự đa dạng về công nghệ sử dụng. Đối với việc phát triển ứng dụng di động Android, kỹ sư thường sử dụng Java hoặc Kotlin, trong khi Swift hoặc Objective-C được lựa chọn cho phát triển ứng dụng iOS Native.

Việc áp dụng phương pháp này thường đồng nghĩa với việc phải xây dựng hai ứng dụng song song. Mặc dù quá trình này có thể mất thời gian hơn và đòi hỏi nhiều công sức hơn, nhưng kết quả cuối cùng thường xứng đáng. Khách hàng có thể trải nghiệm hiệu suất nhanh hơn và mượt mà hơn. Hiệu suất tốt là lợi thế lớn đối với các ứng dụng di động phức tạp với xử lý hoạt hình và kết xuất đồ họa. Bảo mật dữ liệu cũng là một điểm mạnh nổi bật.

Nếu chúng ta muốn tìm hiểu sự khác biệt giữa ứng dụng Native và ứng dụng Hybrid, hãy xem xét các framework khả dụng.

Công nghệ được sử dụng để phát triển iOS Native app

  • Objective-C – Ngôn ngữ lập trình này được biết đến với trải nghiệm phát triển tuyệt vời, thư viện có sẵn và một nhóm chuyên gia rộng lớn. Objective-C là một mature framework, cũng có được khả năng tương thích với các công nghệ lập trình khác. Bất chấp những lợi ích đó, chúng ta nhận ra rằng các ngôn ngữ mới xuất hiện và đôi khi nó sẽ không có khả năng hỗ trợ tất cả các tính năng mới nhất.
  • Swift – Đây là một framework lập trình tương đối mới được Apple giới thiệu đã trở thành lựa chọn thay thế để xây dựng các iOS Native app. Các nhà phát triển đã chỉ ra performance nhanh hơn của nó và nó dễ dàng hơn để tìm hiểu và làm việc với. Nó liên tục phát triển đó là lý do tại sao có thể thiếu một số thành phần. Tuy nhiên, người ta nói rằng có thể thay thế Objective-C trong tương lai.

Công nghệ được sử dụng để phát triển Android Native app

  • Java – Ngôn ngữ lập trình không chỉ chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng mobile Android mà còn cho các mục đích khác. Phần lớn phát triển desktop và web dựa trên Java. Nó đã trở thành một hệ thống công cụ đặc biệt, các nhà phát triển có quyền truy cập vào một thư viện mạnh mẽ. Nó giúp đơn giản hóa quá trình lập trình tổng thể. Tuy nhiên, các ứng dụng trên Java đòi hỏi nhiều bộ nhớ hơn và hoạt động chậm hơn so với các framework khác.
  • Kotlin – Nó là một ngôn ngữ lập trình được phát triển đặc biệt để làm việc với Java và Java Virtual Machine. Do đó, việc sử dụng nó được Google hỗ trợ và phê duyệt để phát triển các ứng dụng Android. Một trong những ưu điểm chính của Kotlin so với Java thông thường là giao diện của nó cho phép làm việc theo cú pháp ngắn hơn. Thực tế này giúp giảm thời gian lập trình cần thiết để tạo một ứng dụng cho Android. Bây giờ nó được bao gồm như là một thay thế cho trình biên dịch Java tiêu chuẩn cho Android Studio. Expedia, Square, Pinterest và Flipboard có thể được nêu tên trong số những ví dụ điển hình nhất về các công ty sử dụng Kotlin cho các ứng dụng Android của họ.

Đối với những lợi thế về performance và phát triển Hybrid app so với Native app, chúng có thể được tóm tắt trong một vài điểm đơn giản:

Ưu điểm khi phát triển Native app

  • Better performance – Khi chúng ta phân tích performance của Hybrid so với Native, rõ ràng các Native app sẽ nhanh hơn. Chúng được xây dựng với framework có nguồn gốc từ platform.
  • Data protection / Bảo mật dữ liệu – Nó dễ dàng hơn nhiều để làm cho Native app an toàn. Đó là lợi thế mà rất nhiều công ty quan tâm trong việc cung cấp cho khách hàng của họ đặc biệt là trong lĩnh vực doanh nghiệp, fintech và các ứng dụng có dữ liệu nhạy cảm.
  • Overall functionality / Chức năng tổng thể – Ứng dụng sẽ có khả năng quan trọng để kết nối các tính năng phần cứng của thiết bị và các cơ sở dữ liệu khác nhau. Không cần plugin hay công cụ bổ sung.
  • Customer experience / Trải nghiệm khách hàng – Chúng chắc chắn sẽ có performance cao. Ngoài ra, chúng có thể hoạt động ở chế độ ngoại tuyến, đây vẫn là một vấn đề đối với các ví dụ Hybrid app.
  • Comprehension / Tổng quát – Các nhà phát triển đã nhận thức được tất cả các điểm mạnh và điểm yếu của việc sử dụng các công nghệ được thiết lập tốt. Chúng sẽ giúp tìm ra phương pháp phù hợp để nhận được kết quả mong muốn cuối cùng.
  • Bản build nhẹ hơn – Dung lượng của bản build gọn nhẹ, ít tốn bộ nhớ của device.

Nhược điểm khi phát triển Native app

Hãy chú ý trong khi kiểm tra danh sách các nhược điểm, nó cũng có thể phụ thuộc vào platform được chọn.

  • Time and money-consuming / Tốn thời gian và tiền bạc – Chắc chắn đòi hỏi thời gian để xây dựng phần mềm phức tạp. Phân phối người dùng trên hai platforms chính nên tăng gấp đôi số lượng công việc và testing cần thiết để duy trì hai ứng dụng riêng biệt cho cả iOS và Android hoạt động.
  • Distributed codebase / Codebase phân tán – Có một số tính năng không có sẵn cho iOS hoặc Android là một thực tế lớn có ngay cả trong năm 2019. Điều này xảy ra do những hạn chế về ngân sách hoặc hạn chế của platform. Đôi khi, ứng dụng trong App Store có thể bị hủy bỏ trong nhiều năm trong khi phiên bản Android nhận được cập nhật thường xuyên và ngược lại. Ngược lại, Hybrid khuyến khích các nhà phát triển tiếp cận UI và các tính năng một cách chu đáo hơn và chỉ giới thiệu các tính năng có thể hoạt động trên cả hai hệ điều hành.

WHICH IS BETTER NATIVE OR HYBRID APP

Sau khi đã xem xét cả ưu và nhược điểm của ứng dụng Native so với ứng dụng Hybrid, sự khác biệt chủ yếu giữa phát triển ứng dụng Native và Hybrid nằm ở cách triển khai. Ứng dụng Native là hai phần mềm riêng biệt được xây dựng cho hệ điều hành Android hoặc iOS, trong khi ứng dụng Hybrid là cùng một ứng dụng hoạt động trên cả hai nền tảng với những điều chỉnh nhỏ. Sự khác biệt này quan trọng điều đầu tiên trong danh sách các tiêu chí sau đây.

Các công ty cần đặt ra mục tiêu cụ thể mà họ quan tâm. Lựa chọn giữa ứng dụng Native và Hybrid sẽ ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng. Mặc dù không có một giải pháp lý tưởng, mọi thứ phụ thuộc vào dự án. Do đó, mỗi loại ứng dụng di động sẽ phù hợp với các trường hợp sử dụng khác nhau.

Đầu tiên, xác định đối tượng và dịch vụ bạn cung cấp. Nếu ứng dụng của bạn làm nổi bật nội dung, ứng dụng Hybrid (cross-platform framework) có thể là lựa chọn thích hợp. Đối với các tổ chức tài chính, lựa chọn ưu tiên là ứng dụng Native vì tính bảo mật.

Thứ hai, quan sát hiệu suất của ứng dụng Hybrid so với ứng dụng Native. Nhiều nhà phát triển thừa nhận rằng ứng dụng di động Native thường được chọn vì hiệu suất tốt hơn. Tuy nhiên, các ứng dụng Hybrid (cross-platform framework) liên tục cải tiến để bắt kịp.

Hãy đảm bảo rằng ngân sách của bạn đủ, ví dụ, ứng dụng Hybrid có thể ít tốn kém hơn và nhanh chóng hơn. Bạn không cần hai đội làm việc trên hai ứng dụng riêng biệt cho Android và iOS. Đối với ứng dụng dành cho người dùng đơn giản, sự lựa chọn giữa ứng dụng Native và Hybrid có thể phong phú. Nếu là một ứng dụng đơn giản, phát triển ứng dụng di động Hybrid có thể là giải pháp tốt hơn nhiều vì một nhóm có kinh nghiệm có thể tạo ra một ứng dụng cross-platform sẽ hoạt động chính xác trên cả hai nền tảng.

Đối với bảo trì, quản lý một ứng dụng di động có thể dễ dàng hơn so với việc quản lý hai ứng dụng cùng một lúc. Theo phân tích, so sánh giữa ứng dụng Native và ứng dụng Hybrid, việc bảo trì ứng dụng Hybrid nhất định dễ dàng hơn và hỗ trợ tốt hơn.

Cuối cùng, tất cả đều hướng đến trải nghiệm người dùng tốt nhất. Hầu hết thời gian, khách hàng không nhận ra sự khác biệt giữa hiệu suất của ứng dụng Hybrid và ứng dụng Native. Cả hai đều không ngừng cải tiến với các tính năng và công nghệ mới. Ứng dụng Native có thể chạy nhanh hơn một chút vì ban đầu chúng được tạo cho một nền tảng cụ thể. Tuy nhiên, một cross-platform framework thường được chọn vì tính linh hoạt của nó.

Do đó, không có một câu trả lời đúng cho câu hỏi “Ứng dụng Native hay Ứng dụng Hybrid tốt hơn?” Công ty của bạn cần phải định hình theo tiêu chí chính của mình.

Các ưu và nhược điểm của ứng dụng Native và ứng dụng Hybrid đã được nêu trên có thể giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp với nhu cầu và tài nguyên có sẵn của bạn. Trong trường hợp bạn bị giới h

ạn về thời gian và tài nguyên, ứng dụng Hybrid có thể là giải pháp thích hợp để nhanh chóng gia nhập thị trường. Mặc dù vậy, nhiều công ty chọn ưu tiên tính năng phức tạp, hiệu suất ngoại tuyến và bảo vệ dữ liệu tốt sẽ chọn phát triển ứng dụng Native.

Testing tools

Có rất nhiều công cụ có sẵn để thử nghiệm di động. Họ sử dụng các công nghệ khác nhau để tạo và chạy thử nghiệm. Sự đa dạng của các tính năng được hỗ trợ là tuyệt vời. Các công cụ khác nhau hỗ trợ các hệ điều hành khác nhau, các loại ứng dụng khác nhau, thiết bị thực, trình giả lập và trình giả lập. Một số trong số chúng là open source và một số trong số chúng là thương mại. Một số công cụ chạy trên cloud, một số khác chạy cục bộ. Danh sách này chỉ là tổng quan về một số khung thử nghiệm hiện có và khả năng sử dụng web và Native app của chúng.

SUMMARY

Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa Ứng dụng Native và Ứng dụng Hybrid, từ đó giúp quyết định lựa chọn phù hợp hơn. Cả hai loại ứng dụng đều mang lại những lợi ích quan trọng cho các dự án cụ thể. Đồng thời, bạn cũng có thể chọn lựa công nghệ dựa trên nhu cầu phát triển của mình. Tổng hợp tất cả các tiêu chí này, chúng ta có thể kết luận rằng mỗi phương pháp đều có ứng dụng tốt trong những trường hợp cụ thể. Trong quá trình chọn lựa, quan trọng nhất là phải đặt ra các tiêu chí quan trọng và lắng nghe ý kiến của các chuyên gia. Họ sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông tin và có thể đề xuất giải pháp phù hợp. Điều quan trọng là tương tác chặt chẽ với đội ngũ phát triển, bởi vì họ có khả năng tư vấn dựa trên thông tin cụ thể và kinh nghiệm thực tế của họ.

3 thoughts on “Chi tiết về Native App và Hybrid App

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *