Notice: Function _load_textdomain_just_in_time was called incorrectly. Translation loading for the wordpress-seo domain was triggered too early. This is usually an indicator for some code in the plugin or theme running too early. Translations should be loaded at the init action or later. Please see Debugging in WordPress for more information. (This message was added in version 6.7.0.) in /var/www/vinascript/html/wp-includes/functions.php on line 6114
Laravel là gì? vì sao bạn lựa chọn Laravel phát triển web? - VinaScript

Latest Post

Triển khai dự án PHP, Mysql với Nginx trên Docker Tìm hiểu về HTML – Ưu điểm, nhược điểm và cách hoạt động của HTML

PHP, là ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất hiện nay, đã chứng kiến sự phát triển đồng đều, điều này đã tạo ra nhiều framework PHP, nhưng chỉ một số ít trong số chúng thực sự khai thác hết tiềm năng của ngôn ngữ này. Mỗi framework PHP mang đến những đặc điểm, tính năng và khả năng riêng biệt. Trong số này, Laravel được công nhận là một trong những framework xuất sắc nhất và đã được bình chọn là phổ biến nhất vào năm 2015.

Theo thống kê ở Việt Nam, hơn 70% người sử dụng framework PHP đã chọn Laravel. Điều này thể hiện sức ảnh hưởng và sự ưa chuộng của Laravel trong cộng đồng phát triển web. Để hiểu rõ hơn về tại sao Laravel được ưa chuộng đến vậy, chúng ta hãy cùng khám phá chi tiết về Laravel trong bài viết dưới đây.

PHP framework là gì?

Là một PHP framework phổ biến nhất hiện nay, Laravel đang thu hút sự chú ý của rất nhiều nhà phát triển. Trước khi chúng ta khám phá chi tiết về Laravel, hãy cùng tìm hiểu về PHP framework là gì và tại sao chúng lại quan trọng đối với quá trình phát triển ứng dụng.

Framework có thể được hiểu như một thư viện chứa đựng những tài nguyên cần thiết cho việc phát triển phần mềm, giúp lập trình viên tiết kiệm công sức mà không cần phải xây dựng lại từ đầu. Đối với những người làm phần mềm, việc xây dựng các lớp chương trình để thiết kế ứng dụng là một công việc quan trọng và tốn kém. Framework giúp giảm bớt gánh nặng này bằng cách cung cấp các khối xây dựng sẵn có, giúp nối kết chúng lại với nhau để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh.

PHP framework, trong trường hợp này, là một bộ thư viện chứa các class PHP hỗ trợ phát triển ứng dụng web bằng ngôn ngữ PHP một cách mạch lạc hơn. Nó không chỉ giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian mà còn tăng cường sự ổn định của ứng dụng, đồng thời giảm thiểu việc phải viết lại mã nguồn, mang lại hiệu suất cao trong quá trình phát triển.

Laravel là gì?

Laravel là gì? - Một trong những PHP framework được dùng rộng rãi nhất

Laravel là gì? – Một trong những PHP framework được dùng rộng rãi nhất

Laravel là một PHP framework mã nguồn mở hoàn toàn miễn phí, được phát triển bởi Taylor Otwell, phiên bản đầu tiên được cho ra mắt vào năm 2011. Laravel ra đời với mục đích hỗ trợ phát triển các ứng dụng web dựa trên mô hình Model – View – Controller (MVC).

Laravel là framework được phát hành theo giấy phép MIT, với nguồn code được lưu trữ tại Github.

Mặc dù ra đời muộn hơn so với các framework khác,, tuy nhiên Laravel đã nhanh chóng tạo thành một làn sóng lớn, được đánh giá cao về chất lượng và sử dụng rộng rãi nhất hiện nay.

Có rất nhiều những PHP framework khác nhau, vậy đâu là lý do khiến Laravel được các nhà lập trình viên ưu ái sử dụng đến vậy?

Tổng hợp những ưu và nhược điểm của Laravel

Ưu điểm của Laravel là gì?

Laravel chứa rất nhiều những ưu điểm khiến các nhà lập trình viên không thể bỏ qua như:

  • Sử dụng các tính năng PHP mới nhất: việc sử dụng Laravel 5 giúp các lập trình viên tiếp cận được tính năng mới nhất mà PHP cung cấp.
  • Nguồn tài nguyên có sẵn vô cùng phong phú, đa dạng tài liệu giúp thân thiện với các lập trình viên.
  • Tốc độ xử lý nhanh: Laravel hỗ trợ hiệu quả trong việc tạo lập trang web hay các dự án lớn trong thời gian ngắn hạn.
  • Dễ sử dụng: kể cả khi bạn có kiến thức hạn hẹp về PHP, bạn vẫn có khả năng phát triển trang web một cách nhanh chóng.
  • Di chuyển Database dễ dàng: Laravel  cho phép bạn duy trì cấu trúc cơ sở dữ liệu mà không nhất thiết phải tạo lại. Bạn có thể viết mã PHP để kiểm soát dữ liệu thay vì sử dụng SQL. Ngoài ra, bạn cũng có thể khôi phục được những thay đổi gần nhất trong Database.
  • Tính bảo mật cao: Laravel  sử dụng PDO để chống lại tấn công SQL Injection và một field token ẩn để chống lại tấn công kiểu CSRF giúp cho người dùng có thể tập trung vào phát triển sản phẩm.

Laravel chứa rất nhiều ưu điểm khiến lập trình viên không thể bỏ qua

Laravel chứa rất nhiều ưu điểm khiến lập trình viên không thể bỏ qua

Nhược điểm của Laravel

Mặc dù sở hữu rất nhiều những ưu điểm vượt trội nhưng Laravel lại bộc lộ một số nhược điểm như:

  • Thiếu sự liên kết giữa các phiên bản khiến cho ứng dụng dễ bị gián đoạn hoặc bị phá vớ khi cập nhật code.
  • Dung lượng nặng khiến cho quá trình tải trang trở nên chậm chạp.

Một số những tính năng hữu ích của Laravel

Ngoài những ưu điểm nổi bật, Laravel  còn thu hút những lập trình viên bởi những tính năng mà nó đem lại. Dưới đây là một số những tính năng chính giúp Laravel Framework nổi bật hơn so với các Web Framework khác.

  • Tính quản lý phụ thuộc (Dependency Management): Đây là tính năng tốt nhất của Laravel giúp quản lý các class phụ thuộc, loại bỏ những class được lập trình cứng và dễ bị tấn công bằng cách sử dụng một số công cụ như Composer.
  • Tính Module: Bạn có thể phân chia các logic nghiệp vụ thành nhiều module khác nhau, tất cả chúng sẽ cùng hoạt động để giúp website hoạt động. Nhờ có tính năng này, bạn có thể phát triển ứng dụng quy mô lớn một cách dễ dàng.
  • Tính xác thực: Đây là một tính năng không thể thiếu với bất kỳ trang web hiện đại nào. Đối với Laravel, bạn chỉ cần chạy một lệnh đơn giản là đã tạo được một hệ thống xác thực với đầy đủ chức năng.
  • Tính năng Caching: Caching (bộ nhớ đệm) là kỹ thuật lưu trữ dữ liệu tạm thời và có thể lấy ra một cách nhanh chóng. Tính năng này được sử dụng để nâng cao hiệu suất của website. Laravel lưu trữ hầu hết tất cả dữ liệu từ View đến routes. Nhờ đó giúp Laravel giảm thời gian xử lý và tăng hiệu suất.

Tính năng nổi bật nhất của Laravel 

Tính năng nổi bật nhất của Laravel

  • Tính định tuyến (Routing): Định tuyến Laravel được sử dụng để tạo ra ứng dụng tĩnh một cách dễ dàng. Bạn có thể phân nhóm các routes, đặt tên cho chúng và áp dụng các bộ lọc, liên kết mô hình dữ liệu của bạn với chúng. Các routes của Laravel còn có thể được dùng để tạo các URL thân thiện với công cụ tìm kiếm nhờ tính linh hoạt và khả kiểm soát tối đa.
  • Kiểm thử và gỡ lỗi: Laravel đi kèm với PHPUnit để giúp kiểm thử các ứng dụng. Laravel được xây dựng với khả năng kiểm thử đơn vị, do đó nó hỗ trợ kiểm thử và gỡ lỗi.
  • Tính năng Database Query Builder: Tính năng này của Laravel cung cấp một cách thuận tiện để tạo các truy vấn cơ sở dữ liệu. Nó đi kèm với vô số chức năng giúp bạn có thể sử dụng để lọc dữ liệu của mình.
  • Tính năng File System: Laravel cung cấp hỗ trợ nhiều hệ thống thông tin. Bạn có thể chọn hệ thống mình muốn sử dụng bằng cách thay đổi các tùy chọn trong tệp config/filesystems.php.
  • Tính năng Envoy: Bạn có thể chạy các tác vụ phổ biến nhất trên máy chủ từ xa trong ứng dụng của mình. Ngoài ra nó cũng cho phép thiết lập các task để deploy.
  • Tính năng địa phương hóa: Laravel cho phép bạn tạo ứng dụng đa ngôn ngữ đồng thời khi xây dựng website của mình. Bạn có thể truy cập chuỗi các ngôn ngữ khác nhau bằng cách sử dụng trình trợ giúp trans().

Bạn đọc tham khảo thêm: Bootstrap là gì? Làm thế nào để cài đặt và sử dụng Bootstrap?

Làm thế nào để cài đặt Laravel?

Yêu cầu về hệ thống để cài đặt Laravel

Để có thể cài đặt Laravel, bạn cần đáp ứng các yêu cầu bắt buộc như:

  • PHP >= 5.5.9
  • OpenSSL PHP Extension
  • PDO PHP Extension
  • Mbstring PHP Extension
  • Tokenizer PHP Extension

Đối với Windows cần sử dụng phần mềm tạo Webserver trên windows như Wamp, Xampp, Openserver,…

Cài đặt Laravel

Có rất nhiều cách để cài đặt Laravel như cài đặt qua Laravel Installer hay Composer.

Cài đặt qua Laravel Installer

Bạn chỉ cần mở Terminal (CMD hoặc Git Bash), gõ dòng lệnh: “composer global require “laravel/installer””.

  • Đường dẫn đối với Windows là “%appdata%Composervendorbin”.
  • Đường dẫn đối với macOSLinux là “~/.composer/vendor/bin”.

Sau khi đã cài đặt xong, bạn di chuyển vào thư mục htdocs của XAMPP rồi mở cửa sổ lệnh (đối với windows thì nhấn Shift + chuột phải và click chọn Command Window Here hoặc Git Bash Here) và gõ: “laravel new blog”. Trong đó, blog chính là tên thư mục laravel project của bạn.

Cài đặt Laravel dễ dàng qua Laravel Installer

Cài đặt Laravel dễ dàng qua Laravel Installer

Cài đặt thông qua Composer

Bạn di chuyển vào thư mục htdocs của XAMPP. Sau đó, bạn mở cửa sổ lệnh và gõ “composer create-project –prefer-dist laravel/laravel blog”.

Sử dụng framework Laravel

Sau khi hoàn tất cài đặt, mở WebServer của bạn lên, đến thư mục public trong thư mục Laravel project hoặc thư mục Laravel project, gõ lệnh: “php artisan serve”.

Khi đó trên màn hình sẽ xuất hiện thông báo: ”Laravel development server started on http://localhost:8000/”.

Gõ vào trình duyệt: http://localhost:8000.

Như vậy là bạn đã cài đặt xong và đã có thể bắt đầu sử dụng Laravel! Hy vọng rằng qua nội dung của bài viết này, quý độc giả đã có cái nhìn tổng quan về Laravel, từ khái niệm, quy trình cài đặt đến cách sử dụng PHP framework phổ biến ngày nay. Nếu bạn là một nhà phát triển hoặc muốn thử sức trong lĩnh vực này, đừng ngần ngại thử nghiệm việc cài đặt và áp dụng Laravel vào dự án của mình! Chúng tôi sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến Laravel hoặc kiến thức lập trình khác. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay nếu cần sự hỗ trợ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *